STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
77291 |
Máy hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
NV005/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NAVIMED VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
77292 |
Máy hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
438-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ An Thịnh Health |
Còn hiệu lực
20/08/2019
|
|
77293 |
Máy hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191186 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUÂN VY HÀ NỘI |
Còn hiệu lực
29/10/2019
|
|
77294 |
Máy hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DK MEDICAL |
34/170000124/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Dịch Vụ Đông Tây |
Còn hiệu lực
01/11/2019
|
|
77295 |
Máy hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
115/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y khoa Đỗ Thân |
Còn hiệu lực
11/02/2020
|
|
77296 |
Máy hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
891/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Còn hiệu lực
21/07/2020
|
|
77297 |
Máy Hấp Tiệt Trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1068/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NAVIMED VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
14/08/2020
|
|
77298 |
Máy Hấp Tiệt Trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1068/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NAVIMED VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
14/08/2020
|
|
77299 |
Máy hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1316/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Còn hiệu lực
28/09/2020
|
|
77300 |
Máy hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
06/170000072/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Việt Quang |
Còn hiệu lực
17/10/2020
|
|