STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
77321 |
MÁY HẤP TIỆT TRÙNG |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GDENT |
200303/GDENT-C
|
|
Còn hiệu lực
24/03/2023
|
|
77322 |
Máy hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG THIẾT BỊ VÀ DỤNG CỤ Y KHOA BBROW |
14/04/23/DN/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/04/2023
|
|
77323 |
Máy hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3926 PL-TTDV
|
|
Còn hiệu lực
20/06/2023
|
|
77324 |
Máy hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG |
29072023-TT-PLC
|
|
Còn hiệu lực
31/07/2023
|
|
77325 |
Máy hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG |
030823/TTNK-PLC
|
|
Còn hiệu lực
03/08/2023
|
|
77326 |
Máy hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
88/2023/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/08/2023
|
|
77327 |
Máy hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ THIÊN MINH |
01/2023/PL-TM
|
|
Còn hiệu lực
04/08/2023
|
|
77328 |
Máy hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP NHẬT MINH |
01072023/NHATMINH-PL
|
|
Còn hiệu lực
24/08/2023
|
|
77329 |
Máy hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
67/2023/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/08/2023
|
|
77330 |
Máy hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TIẾN AN |
208/2023/PCBPL-TIENAN
|
|
Còn hiệu lực
29/08/2023
|
|