STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
77331 |
Máy hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ LINH AN |
02/2023/BPLTBYT
|
|
Còn hiệu lực
07/09/2023
|
|
77332 |
Máy hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÒNG KHÁM GIA ĐÌNH THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220923/CBPL-HCMFMP
|
|
Còn hiệu lực
23/09/2023
|
|
77333 |
Máy hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯƠNG GIA |
0115/DUONGGIA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
27/10/2023
|
|
77334 |
Máy hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẮC LỘC |
032023/KQPL-YTDL
|
|
Còn hiệu lực
27/10/2023
|
|
77335 |
Máy hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE |
17112023/PL-HDG
|
|
Còn hiệu lực
20/12/2023
|
|
77336 |
Máy hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TMC VIỆT NAM |
05-PL/TMC-VN
|
|
Còn hiệu lực
20/11/2023
|
|
77337 |
Máy hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ LINH AN |
03/2023/BPLTBYT
|
|
Còn hiệu lực
22/11/2023
|
|
77338 |
Máy hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
AP-PL2023-0701
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2023
|
|
77339 |
Máy hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
AP-PL2023-0510
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2023
|
|
77340 |
Máy hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ LINH AN |
06/2023/BPLTBYT
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2023
|
|