STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
77341 |
Máy hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ THIÊN MINH |
05/2023/PL-TM
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2023
|
|
77342 |
Máy hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ LINH AN |
01/2024/BPLTBYT
|
|
Còn hiệu lực
16/01/2024
|
|
77343 |
Máy hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DƯƠNG PHƯỚC ĐÔNG |
181223/DPĐ-PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
21/03/2024
|
|
77344 |
Máy hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ THIÊN MINH |
09/2023/PL-TM
|
|
Còn hiệu lực
25/04/2024
|
|
77345 |
Máy hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG |
060524/TTNK-PLC
|
|
Còn hiệu lực
06/05/2024
|
|
77346 |
Máy hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
1506/MEDICON-BPL
|
|
Còn hiệu lực
18/06/2024
|
|
77347 |
Máy hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TIẾN AN |
25/6/PCBPL-TA
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2024
|
|
77348 |
Máy hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU MEE VIỆT NAM |
02/2024/PL/MEE
|
|
Còn hiệu lực
09/07/2024
|
|
77349 |
Máy hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU MEE VIỆT NAM |
02/2024/PL/MEE
|
|
Còn hiệu lực
09/07/2024
|
|
77350 |
Máy hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU MEE VIỆT NAM |
02/2024/PL/MEE
|
|
Còn hiệu lực
09/07/2024
|
|