STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
77341 |
Mặt nạ thở mũi miệng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT BẮC |
03/2024
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2024
|
|
77342 |
Mặt nạ thở mũi miệng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT BẮC |
03/2024
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2024
|
|
77343 |
Mặt nạ thở mũi miệng, linh kiện và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1786/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BPHARM |
Còn hiệu lực
25/11/2020
|
|
77344 |
Mặt nạ thở mũi miệng, linh kiện và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1786/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BPHARM |
Còn hiệu lực
25/11/2020
|
|
77345 |
Mặt nạ thở mũi sơ sinh dùng cho máy thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
25IMC/170000031/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Còn hiệu lực
18/07/2019
|
|
77346 |
Mặt nạ thở mũi, linh kiện và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1786/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BPHARM |
Còn hiệu lực
25/11/2020
|
|
77347 |
Mặt nạ thở N5 và phụ kiện (Dùng với máy giúp thở) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1503/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Thương Mại – Dịch Vụ Y Tế Định Giang |
Còn hiệu lực
12/10/2020
|
|
77348 |
Mặt nạ thở N5A và phụ kiện (dùng với máy giúp thở) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1503/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Thương Mại – Dịch Vụ Y Tế Định Giang |
Còn hiệu lực
12/10/2020
|
|
77349 |
Mặt nạ thở NV Quattro Air |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Digi-PL/011
|
|
Còn hiệu lực
11/03/2022
|
|
77350 |
Mặt nạ thở NV Quattro Air và phụ kiện: |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
152/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Còn hiệu lực
26/02/2020
|
|