STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
77361 |
Máy hấp tiệt trùng (kèm phụ kiện: máy in nhiệt) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ LINH AN |
05/2023/BPLTBYT
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2023
|
|
77362 |
Máy hấp tiệt trùng (Nồi hấp tiệt trùng) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
932/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TPT MIỀN NAM |
Còn hiệu lực
12/12/2019
|
|
77363 |
Máy hấp tiệt trùng (Nồi hấp tiệt trùng) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ANH KHOA |
30/180000012/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang thiết bị y tế - khoa học kỹ thuật Minh Duy |
Còn hiệu lực
15/06/2020
|
|
77364 |
Máy hấp tiệt trùng (nồi hấp tiệt trùng) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI AN HÒA |
30/PL/AH
|
|
Còn hiệu lực
31/05/2023
|
|
77365 |
Máy hấp tiệt trùng (nồi hấp tiệt trùng) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI AN HÒA |
27/PL/ANHOA
|
|
Còn hiệu lực
01/06/2023
|
|
77366 |
Máy hấp tiệt trùng (Nồi hấp tiệt trùng) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TÂY BẮC Á |
12233/TBA
|
|
Còn hiệu lực
18/01/2024
|
|
77367 |
Máy hấp tiệt trùng (Nồi hấp tiệt trùng) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ NHẬP KHẨU VIỆT NAM |
1602/2024/PCBPL/TBYTNKVN
|
|
Còn hiệu lực
16/02/2024
|
|
77368 |
Máy hấp tiệt trùng (Nồi hấp tiệt trùng) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ NHẬP KHẨU VIỆT NAM |
1602/2024/PCBPL/TBYTNKVN
|
|
Còn hiệu lực
16/02/2024
|
|
77369 |
Máy hấp tiệt trùng (nồi hấp tiệt trùng) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI AN HÒA |
01/PL/AH/2024
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2024
|
|
77370 |
Máy hấp tiệt trùng (Nồi hấp tiệt trùng) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ NHẬP KHẨU VIỆT NAM |
1010/2023/PCBPL/TBYTNKVN
|
|
Đã thu hồi
10/06/2023
|
|