STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
77381 |
Máy hấp tiệt trùng bằng hơi nước |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
280624-PL/NKTBD
|
|
Còn hiệu lực
28/06/2024
|
|
77382 |
Máy hấp tiệt trùng bằng hơi nước (Dung tích 200 lít) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AN GIA BÌNH |
22042023/AGB-PL
|
|
Còn hiệu lực
21/04/2023
|
|
77383 |
Máy hấp tiệt trùng bằng hơi nước (dung tích: 60L, 80L, 120L, 140L, 180L) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AN GIA BÌNH |
180923/AGB-PL
|
|
Còn hiệu lực
18/09/2023
|
|
77384 |
Máy hấp tiệt trùng bằng hơi nước ( dung tích: 60L, 80L, 120L, 140L, 180L) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AN GIA BÌNH |
180923/AGB-PL
|
|
Đã thu hồi
18/09/2023
|
|
77385 |
Máy hấp tiệt trùng bằng hơi nước ( dung tích: 60L, 80L, 120L, 140L, 180L) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AN GIA BÌNH |
180923/AGB-PL
|
|
Đã thu hồi
18/09/2023
|
|
77386 |
Máy hấp tiệt trùng bằng hơi nước (xử lý mẫu sau xét nghiệm) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯƠNG GIA |
0709/DUONGGIA/BPL
|
|
Còn hiệu lực
02/11/2022
|
|
77387 |
Máy hấp tiệt trùng bằng hơi nước (xử lý mẫu sau xét nghiệm) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯƠNG GIA |
0409/DUONGGIA/BPL
|
|
Đã thu hồi
31/10/2022
|
|
77388 |
Máy hấp tiệt trùng bằng hơi nước có hút chân không |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯƠNG GIA |
0109/DUONGGIA/BPL
|
|
Còn hiệu lực
27/09/2022
|
|
77389 |
Máy hấp tiệt trùng bằng hơi nước có hút chân không |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯƠNG GIA |
0414/DUONGGIA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
26/07/2023
|
|
77390 |
Máy hấp tiệt trùng bằng hơi nước Series S1,S2,S3 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AN GIA BÌNH |
14112022/AGB
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|