STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
77391 |
Mặt nạ xông khí dung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH |
19/PL-NM
|
|
Còn hiệu lực
12/07/2024
|
|
77392 |
Mặt nạ xông khí dung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XNK CÔNG TOÀN |
06/CT-BPL
|
|
Còn hiệu lực
08/06/2023
|
|
77393 |
Mặt nạ xông khí dung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
391/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG TÍN |
Còn hiệu lực
24/03/2021
|
|
77394 |
Mặt nạ xông khí dung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM |
02/2023/PL-MPV
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2023
|
|
77395 |
Mặt nạ xông khí dung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019160/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỤNG CỤ Y KHOA |
Còn hiệu lực
13/07/2020
|
|
77396 |
Mặt nạ xông khí dung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020433/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
06/08/2020
|
|
77397 |
Mặt nạ xông khí dung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT HOÀNG PHƯƠNG |
10/170000106/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH thiết bị y tế và hóa chất Hoàng Phương |
Còn hiệu lực
30/06/2020
|
|
77398 |
Mặt nạ xông khí dung |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BRAWN LABORATORIES LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
04-02/2023/PLTTBYT-BRAWN
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2023
|
|
77399 |
Mặt nạ xông khí dung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
73421CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH LÊ LỢI |
Còn hiệu lực
14/09/2021
|
|
77400 |
Mặt nạ xông khí dung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG |
05.24/KQPL/VK2024
|
|
Còn hiệu lực
25/06/2024
|
|