STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
77401 |
Lưới hàm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Z |
01/2024/DVZ-PLTBYT
|
|
Còn hiệu lực
10/07/2024
|
|
77402 |
Lưới hỗ trợ phẫu thuật |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210157 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚ SỸ |
Còn hiệu lực
17/03/2021
|
|
77403 |
Lưỡi kéo cong Đường kính 5mm, dài 330 mm, chiều dài hàm 23mm, cong trái, hàm mở kép |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
280822/Insuments/ Amnotec/ Germany
|
|
Còn hiệu lực
19/01/2024
|
|
77404 |
Lưỡi khoan |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
130/2019/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty Cổ phần Xây dựng Thương mại Vĩnh Đức |
Còn hiệu lực
30/12/2019
|
|
77405 |
Lưỡi kìm chỉnh nha |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2023/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực
28/01/2021
|
|
77406 |
Lưới lọc bảo vệ động mạch cảnh |
TTBYT Loại D |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-AVD/Nav6_v1.0
|
|
Còn hiệu lực
06/01/2023
|
|
77407 |
Lưới lọc huyết khối chống tắc mạch máu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
0021/170000058/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
77408 |
Lưới lọc huyết khối tĩnh mạch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200164 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ BẢO TÂM |
Còn hiệu lực
17/04/2020
|
|
77409 |
Lưới lọc huyết khối tĩnh mạch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
22-2023/BPL-ĐT
|
|
Còn hiệu lực
22/09/2023
|
|
77410 |
Lưới lọc huyết khối tĩnh mạch chủ dưới |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
414/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
26/06/2019
|
|