STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
77421 |
Mẫu ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm Tổng phân tích nước tiểu |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM CHUẨN XÉT NGHIỆM THÀNH PHỐ |
94/KCXN-SP
|
|
Còn hiệu lực
31/01/2024
|
|
77422 |
Mẫu ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm Vi sinh lâm sàng |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM CHUẨN XÉT NGHIỆM THÀNH PHỐ |
94/KCXN-SP
|
|
Còn hiệu lực
31/01/2024
|
|
77423 |
Mẫu ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm Định genotype HPV |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM CHUẨN XÉT NGHIỆM THÀNH PHỐ |
322/KCXN-SP
|
|
Còn hiệu lực
27/05/2024
|
|
77424 |
Mẫu ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm Định nhóm máu |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM CHUẨN XÉT NGHIỆM THÀNH PHỐ |
94/KCXN-SP
|
|
Còn hiệu lực
31/01/2024
|
|
77425 |
Mẫu ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm Định nhóm máu và An toàn truyền máu |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM CHUẨN XÉT NGHIỆM THÀNH PHỐ |
94/KCXN-SP
|
|
Còn hiệu lực
31/01/2024
|
|
77426 |
Mẫu ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm Định tính HPV |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM CHUẨN XÉT NGHIỆM THÀNH PHỐ |
322/KCXN-SP
|
|
Còn hiệu lực
27/05/2024
|
|
77427 |
Mẫu ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm Định tính và định genotype HPV |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM CHUẨN XÉT NGHIỆM THÀNH PHỐ |
322/KCXN-SP
|
|
Còn hiệu lực
27/05/2024
|
|
77428 |
Máu ngựa khử sợi huyết |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE |
01/2022/PL-LABONE
|
|
Còn hiệu lực
30/05/2022
|
|
77429 |
Máu ngựa khử sợi huyết |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE |
01/2022/ PL-LABONE
|
|
Còn hiệu lực
28/06/2022
|
|
77430 |
Máu ngựa khử sợi huyết |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE |
02/2023/PL-LABONE
|
|
Còn hiệu lực
05/01/2024
|
|