STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
77431 |
Mẫu hàm sáp chỉnh nha |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20180583-ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/12/2022
|
|
77432 |
Mẫu huyết thanh thỏ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
VP005a/170000073/ PCBPL-BYT
|
VIỆN PASTEUR TP.HCM |
Còn hiệu lực
23/12/2019
|
|
77433 |
Mẫu khuôn hàm thạch cao nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021672/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/05/2022
|
|
77434 |
Mẫu khuôn nút tạo lực |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
0104/2024/RA-PL
|
|
Còn hiệu lực
03/04/2024
|
|
77435 |
Mẫu khuôn răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Z |
03/2023/DVZ-TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
11/10/2023
|
|
77436 |
Mẫu khuôn răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VCAD |
03/2023/VCAD-TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
10/10/2023
|
|
77437 |
Mẫu khuôn răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH JADE DENTAL LAB |
03/2023/DENTAL-TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
22/06/2023
|
|
77438 |
Mẫu khuôn răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH JADE DENTAL LAB |
04/2023/DENTAL-TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
22/06/2023
|
|
77439 |
Mẫu khuôn răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH JADE DENTAL LAB |
07/2023/DENTAL-TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
26/06/2023
|
|
77440 |
Mẫu khuôn răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY GIẢI PHÁP NHA KHOA JADE |
PL01/2023/DENTAL-TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
23/06/2023
|
|