STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
77441 |
Máy bơm khí CO2 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181943 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THĂNG LONG |
Còn hiệu lực
10/11/2021
|
|
77442 |
Máy bơm khí CO2 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
FFVN-PL-047-2022
|
|
Còn hiệu lực
04/10/2022
|
|
77443 |
Máy bơm khí CO2 dùng cho nội soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
02323/PCBPL-OVN
|
|
Còn hiệu lực
27/10/2023
|
|
77444 |
Máy bơm khí CO2 dùng cho phẫu thuật nội soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181954 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI HOÀNG PHÚC THANH |
Còn hiệu lực
15/11/2021
|
|
77445 |
Máy bơm khí CO2 dùng trong phẫu thuật nội soi và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THÀNH PHƯƠNG |
16/22/PL-TP/RW
|
|
Còn hiệu lực
19/09/2022
|
|
77446 |
Máy bơm khí CO2 nội soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
4882021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Fujifilm Việt Nam |
Còn hiệu lực
26/11/2021
|
|
77447 |
Máy bơm khí CO2 nội soi |
TTBYT Loại B |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
103/170000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/06/2022
|
|
77448 |
Máy bơm khí CO2 nội soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
FFVN-PL-063-2022
|
|
Còn hiệu lực
22/11/2022
|
|
77449 |
Máy bơm khí CO2 nội soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
FFVN-PL-015-2023
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2023
|
|
77450 |
Máy bơm khí CO2 nội soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
FFVN-PL-053-2022
|
|
Đã thu hồi
16/11/2022
|
|