STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
77441 |
Máy hấp tiệt trùng nhiệt độ cao |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TMC VIỆT NAM |
01-PL/TMC-VN
|
|
Còn hiệu lực
05/05/2022
|
|
77442 |
Máy hấp tiệt trùng nhiệt độ cao |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE |
18102023/PL-HDG
|
|
Còn hiệu lực
09/11/2023
|
|
77443 |
Máy hấp tiệt trùng nhiệt độ cao |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE |
16112023/PL-HDG
|
|
Còn hiệu lực
20/12/2023
|
|
77444 |
Máy hấp tiệt trùng nhiệt độ cao |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TMC VIỆT NAM |
08-PL/TMC-VN
|
|
Còn hiệu lực
05/02/2024
|
|
77445 |
Máy hấp tiệt trùng nhiệt độ cao |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
79/KQPL-AMV
|
|
Còn hiệu lực
02/05/2024
|
|
77446 |
Máy hấp tiệt trùng nhiệt độ cao |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP NHẬT MINH |
02/2024/PL/NM
|
|
Còn hiệu lực
26/06/2024
|
|
77447 |
Máy hấp tiệt trùng nhiệt độ cao |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
184-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/07/2024
|
|
77448 |
Máy hấp tiệt trùng nhiệt độ cao (Nồi hấp tiệt trùng nhiệt độ cao) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TMC VIỆT NAM |
04-PL/TMC-VN
|
|
Còn hiệu lực
29/09/2023
|
|
77449 |
Máy hấp tiệt trùng nhiệt độ cao 2 cửa (STEAM STERILIZER GSS67H) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020659D/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BỆNH VIỆN ĐA KHOA HỒNG ĐỨC |
Còn hiệu lực
20/12/2020
|
|
77450 |
Máy hấp tiệt trùng nhiệt độ cao 640 L , 2 cửa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
180822/PROHSFJ640L1PDFV/PROHS
|
|
Còn hiệu lực
28/12/2023
|
|