STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
77471 |
Mẫu ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm Miễn dịch |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM CHUẨN XÉT NGHIỆM THÀNH PHỐ |
322/KCXN-SP
|
|
Còn hiệu lực
27/05/2024
|
|
77472 |
Mẫu ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm PCR HBV |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM CHUẨN XÉT NGHIỆM THÀNH PHỐ |
94/KCXN-SP
|
|
Còn hiệu lực
31/01/2024
|
|
77473 |
Mẫu ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm PCR HCV |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM CHUẨN XÉT NGHIỆM THÀNH PHỐ |
94/KCXN-SP
|
|
Còn hiệu lực
31/01/2024
|
|
77474 |
Mẫu ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm Phết máu ngoại biên |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM CHUẨN XÉT NGHIỆM THÀNH PHỐ |
94/KCXN-SP
|
|
Còn hiệu lực
31/01/2024
|
|
77475 |
Mẫu ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm Tổng phân tích nước tiểu |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM CHUẨN XÉT NGHIỆM THÀNH PHỐ |
94/KCXN-SP
|
|
Còn hiệu lực
31/01/2024
|
|
77476 |
Mẫu ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm Vi sinh lâm sàng |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM CHUẨN XÉT NGHIỆM THÀNH PHỐ |
94/KCXN-SP
|
|
Còn hiệu lực
31/01/2024
|
|
77477 |
Mẫu ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm Định genotype HPV |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM CHUẨN XÉT NGHIỆM THÀNH PHỐ |
322/KCXN-SP
|
|
Còn hiệu lực
27/05/2024
|
|
77478 |
Mẫu ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm Định nhóm máu |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM CHUẨN XÉT NGHIỆM THÀNH PHỐ |
94/KCXN-SP
|
|
Còn hiệu lực
31/01/2024
|
|
77479 |
Mẫu ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm Định nhóm máu và An toàn truyền máu |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM CHUẨN XÉT NGHIỆM THÀNH PHỐ |
94/KCXN-SP
|
|
Còn hiệu lực
31/01/2024
|
|
77480 |
Mẫu ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm Định tính HPV |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM CHUẨN XÉT NGHIỆM THÀNH PHỐ |
322/KCXN-SP
|
|
Còn hiệu lực
27/05/2024
|
|