STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
77481 | Máy đo công suất thủy tinh thể không tiếp xúc (kèm phụ kiện đồng bộ | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018437 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THỦ CÔNG MỸ NGHỆ HOA LƯ |
Còn hiệu lực 27/07/2019 |
|
77482 | Máy đo công suất thủy tinh thể không tiếp xúc và phụ kiện | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 382/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 01/06/2020 |
|
77483 | Máy đo công suất thủy tinh thể không tiếp xúc và phụ kiện | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1755/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ KỸ THUẬT BẢO TÍN |
Còn hiệu lực 11/11/2020 |
|
77484 | Máy đo công suất thủy tinh thể không tiếp xúc và phụ kiện | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1755/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ KỸ THUẬT BẢO TÍN |
Còn hiệu lực 11/11/2020 |
|
77485 | Máy đo công suất thủy tinh thể. | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN IME | 2022-1-IME/BPL-HN |
Còn hiệu lực 12/07/2022 |
|
|
77486 | Máy đo công suất thủy tinh thể. | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN IME | 8-IME/BPL-HN |
Còn hiệu lực 22/08/2022 |
|
|
77487 | MÁY ĐO CUNG LƯỢNG TIM | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC | 61/2022/CV-AN |
Còn hiệu lực 21/07/2022 |
|
|
77488 | Máy đo cung lượng tim và phụ kiện | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG THUỶ | 04.2022PLTTBYT-TT05/TRUONGTHUY |
Còn hiệu lực 02/11/2022 |
|
|
77489 | Máy đo dấu hiệu sinh tồn | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | 080922-04/PL-NPCHN/GZ130P-140P |
Còn hiệu lực 08/09/2022 |
|
|
77490 | Máy đo dung tích phổi | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20181267-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 27/10/2022 |
|