STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
77501 | Máy đo âm ốc tai | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MÁY TRỢ THÍNH VÀ THIẾT BỊ THÍNH HỌC CÁT TƯỜNG | 0108/PL.CT |
Còn hiệu lực 19/08/2022 |
|
|
77502 | Máy đo âm ốc tai | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DAEWON PHARMACEUTICAL | 072023/KQPL-DEAWON |
Còn hiệu lực 19/09/2023 |
|
|
77503 | Máy đo âm ốc tai | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ACCESS-2-HEALTHCARE VIETNAM | 07-2023/KQPL |
Còn hiệu lực 21/09/2023 |
|
|
77504 | Máy đo âm ốc tai Resonance | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 42-DVPL170000144/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DAEWON PHARMACEUTICAL |
Còn hiệu lực 29/06/2019 |
|
77505 | Máy Đo Âm Ốc Tai – Điện Thính Giác | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 758/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ÂU ĐIỂU VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 29/07/2020 |
|
77506 | Máy đo áp lực bàn chân | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | MT005b/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH Thiết Bị Y Tế MEDITRONIC |
Còn hiệu lực 19/12/2019 |
|
77507 | Máy đo áp lực bàn chân | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO | 542/190000021/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 19/08/2022 |
|
|
77508 | Máy đo áp lực mạch máu có hình ảnh | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181358 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ METECH |
Còn hiệu lực 25/11/2020 |
|
77509 | Máy đo áp lực niệu động | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 030/170000006/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Công nghệ An Pha |
Còn hiệu lực 05/03/2020 |
|
77510 | Máy đo áp lực niệu động và phụ kiện | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 66-DVPL/ 170000144/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA |
Còn hiệu lực 04/07/2019 |
|