STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
77511 | Máy đo huyết áp | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210161 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH A&D VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 22/03/2021 |
|
77512 | Máy đo huyết áp | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH | 0621PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Trịnh Gia |
Còn hiệu lực 15/06/2021 |
|
77513 | Máy đo huyết áp | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 213.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH KHANG LỘC MINH |
Còn hiệu lực 28/06/2021 |
|
77514 | Máy đo huyết áp | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1364/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THẨM MỸ BANGKOK |
Còn hiệu lực 05/08/2021 |
|
77515 | Máy đo huyết áp | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1187/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN MÀU XANH VIỆT |
Còn hiệu lực 13/08/2021 |
|
77516 | Máy đo huyết áp | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1187/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN MÀU XANH VIỆT |
Còn hiệu lực 13/08/2021 |
|
77517 | Máy đo huyết áp | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 357.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Ô TÔ |
Còn hiệu lực 23/08/2021 |
|
77518 | Máy đo huyết áp | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2021368/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DATREC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 28/08/2021 |
|
77519 | Máy Đo Huyết Áp | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1802/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH A & T MEDICAL |
Còn hiệu lực 31/08/2021 |
|
77520 | Máy đo huyết áp | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 74721CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MTV SINOCARE VIETNAM L&M |
Còn hiệu lực 27/09/2021 |
|