STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
77521 | Máy đo áp suất âm thanh ở tai | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ACCESS-2-HEALTHCARE VIETNAM | 04-2022/KQPL |
Còn hiệu lực 22/09/2023 |
|
|
77522 | Máy đo áp suất thẩm thấu (Thẩm thấu kế dung dịch) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH SINH NAM | 13/01032023/PCBPL-SNC |
Còn hiệu lực 01/03/2023 |
|
|
77523 | Máy đo bản đồ giác mạc | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 378/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Đã thu hồi 01/06/2020 |
|
77524 | Máy đo bản đồ giác mạc | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2181/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 01/12/2021 |
|
77525 | Máy đo bản đồ giác mạc | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 786/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 17/08/2022 |
|
|
77526 | Máy đo bản đồ giác mạc (kèm phụ kiện đồng bộ) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018429 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THỦ CÔNG MỸ NGHỆ HOA LƯ |
Còn hiệu lực 27/07/2019 |
|
77527 | Máy đo bản đồ giác mạc và phụ kiện | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MINH TUỆ | 0016/170000113/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 13/03/2023 |
|
|
77528 | Máy đo bão hòa Oxy | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1137/2021/180000028/PCBPL-BYT, |
Còn hiệu lực 11/03/2022 |
|
|
77529 | Máy đo bão hòa ôxy | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA | 16/170000025/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA ĐỖ THÂN |
Còn hiệu lực 27/06/2019 |
|
77530 | Máy đo bão hòa oxy trong máu SPO2 | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT | 0218/200000039/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN |
Còn hiệu lực 24/09/2021 |
|