STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
77521 |
Máy hậu phân tích |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2352/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/04/2022
|
|
77522 |
Máy hậu phân tích |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3733/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/09/2023
|
|
77523 |
Máy hậu phân tích |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3734/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/09/2023
|
|
77524 |
Máy hiệu chuẩn nhiệt kế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
24/2022-MEGA
|
|
Còn hiệu lực
10/01/2023
|
|
77525 |
Máy Hiệu ứng nhiệt (Bó thuốc – Điện xung trị liệu) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
578/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ VĨ LONG |
Còn hiệu lực
05/05/2021
|
|
77526 |
Máy Hiệu ứng nhiệt (Bó thuốc – Điện xung trị liệu) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
579/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ VĨ LONG |
Còn hiệu lực
05/05/2021
|
|
77527 |
Máy Hiệu ứng nhiệt (Bó thuốc – Điện xung – Laser trị liệu) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
580/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ VĨ LONG |
Còn hiệu lực
05/05/2021
|
|
77528 |
Máy Hiệu Ứng Nhiệt BIO-01 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẨN TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
02/01/2020/170000002/PCBPL - BYT
|
Công Ty CP Thương Mại và Đầu Tư Vĩ Long |
Còn hiệu lực
18/01/2020
|
|
77529 |
Máy Hiệu Ứng Nhiệt VL05 (Bó thuốc – Điện xung – Laser trị liệu) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẨN TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
03/01/2020/170000002/PCBPL - BYT
|
Công Ty CP Thương Mại và Đầu Tư Vĩ Long |
Còn hiệu lực
16/01/2020
|
|
77530 |
Máy HIFU nâng cơ, trẻ hoá da |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
838/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THẨM MỸ PLMED VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
22/07/2020
|
|