STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
77531 |
Máy HIFU nâng cơ, trẻ hoá da |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
838/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THẨM MỸ PLMED VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
22/07/2020
|
|
77532 |
Máy HIFU siêu âm điều trị |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TERMINIUS HEALTHCARE VIETNAM |
02/2024/CBPL/TH
|
|
Còn hiệu lực
30/06/2024
|
|
77533 |
Máy HiPL |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1625/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH UNION MEDICAL |
Còn hiệu lực
12/11/2020
|
|
77534 |
Máy hô hấp ký |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
6812021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/07/2022
|
|
77535 |
Máy hỗ trợ điều trị nâng cơ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1681/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Đầu tư HDN |
Còn hiệu lực
27/07/2019
|
|
77536 |
Máy hỗ trợ giám sát chất lượng xử lý dụng cụ y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
777/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại TSG Việt Nam |
Còn hiệu lực
01/07/2021
|
|
77537 |
Máy Hỗ Trợ Giọng Nói/ Thanh Quản Điện Tử |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
177-DVPL/170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DAEWON PHARMACEUTICAL |
Còn hiệu lực
02/12/2020
|
|
77538 |
Máy hỗ trợ giọng nói/Thanh quản điện tử Provox SolaTone Plus |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN UNICONE VIỆT NAM |
01/2022/CBPL-TBYT
|
|
Còn hiệu lực
05/12/2022
|
|
77539 |
Máy hỗ trợ giọng nói/Thanh quản điện tử Provox SolaTone Plus |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN UNICONE VIỆT NAM |
02/2022/CBPL Unicone
|
|
Đã thu hồi
14/11/2022
|
|
77540 |
Máy hỗ trợ giọng nói/Thanh quản điện tử Provox Trutone Emote |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN UNICONE VIỆT NAM |
02/2022/CBPL-TBYT
|
|
Còn hiệu lực
05/12/2022
|
|