STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
77551 |
Máy hỗ trợ điều trị sắc tố công nghệ Q-Switched Nd:YAG Laser |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2291/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/10/2022
|
|
77552 |
Máy hỗ trợ điều trị ung thư da bằng tia X |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
268/MED1118/
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ VISUN |
Còn hiệu lực
17/10/2019
|
|
77553 |
Máy hồi sức cho trẻ em |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
128/PL-VQ
|
|
Đã thu hồi
13/10/2022
|
|
77554 |
Máy hồi sức hô hấp cho trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
93-2021/PLTTBYT
|
Công ty TNHH GE Việt Nam |
Còn hiệu lực
06/12/2021
|
|
77555 |
Máy hồi sức hô hấp cho trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
16/2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
12/10/2022
|
|
77556 |
Máy hồi sức hô hấp cho trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
16/2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
12/10/2022
|
|
77557 |
Máy hồi sức hô hấp cho trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
16/2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
12/10/2022
|
|
77558 |
Máy hồi sức phổi cho trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
74-2021/PLTTBYT
|
Công ty TNHH GE Việt Nam |
Còn hiệu lực
27/10/2021
|
|
77559 |
Máy hồi sức phổi cho trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
75-2021/PLTTBYT
|
Công ty TNHH GE Việt Nam |
Còn hiệu lực
27/10/2021
|
|
77560 |
Máy hồi sức phổi cho trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
19221/210000003/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
Còn hiệu lực
18/11/2021
|
|