STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
77551 | Máy đo chiều dài ống tủy | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 59321CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM |
Còn hiệu lực 05/09/2021 |
|
77552 | Máy đo chiều dài ống tủy | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH | 0772PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MTV XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG HÀ LS |
Còn hiệu lực 28/10/2021 |
|
77553 | Máy đo chiều dài ống tủy | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 85421CN/190000014/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Trang Thiết Bị Y Nha Khoa 3S |
Còn hiệu lực 29/12/2021 |
|
77554 | Máy đo chiều dài ống tủy | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MTV XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG HÀ LS | 102022/KQPL-HHLS |
Còn hiệu lực 18/03/2022 |
|
|
77555 | Máy đo chiều dài ống tủy | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA 3S | 031/2022/NK3S |
Còn hiệu lực 16/06/2022 |
|
|
77556 | Máy đo chiều dài ống tủy | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA 3S | 03/2022/NK3S |
Còn hiệu lực 16/06/2022 |
|
|
77557 | Máy đo chiều dài ống tủy | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU ĐẠI PHONG | 0102022/KQPL-ĐP |
Còn hiệu lực 14/07/2022 |
|
|
77558 | Máy đo chiều dài ống tủy | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA 3S | 08/2022/WXL |
Còn hiệu lực 31/08/2022 |
|
|
77559 | Máy đo chiều dài ống tủy | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA 3S | 08/2022/WX |
Còn hiệu lực 31/08/2022 |
|
|
77560 | Máy đo chiều dài ống tủy | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA 3S | 03112/2022/NK3S |
Còn hiệu lực 03/11/2022 |
|