STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
77561 | Máy đo chiều dài ống tủy, định vị chóp dùng trong nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 488-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Nha khoa Thái Bình Dương |
Còn hiệu lực 06/04/2020 |
|
77562 | Máy đo chiều dài ống tủy, định vị chóp dùng trong nha khoa (Phụ kiện đồng bộ: Tay khoan, Dây đo, Móc môi, Kẹp trâm, Đầu tra dầu, Bộ nguồn, Đầu chuyển đổi nguồn) | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 213-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Nha khoa Thái Bình Dương |
Còn hiệu lực 15/10/2020 |
|
77563 | Máy đo chiều dài ống tủy, định vị chóp dùng trong nha khoa và phụ kiện đồng bộ | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 027-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Nha khoa Thái Bình Dương |
Còn hiệu lực 24/06/2020 |
|
77564 | Máy đo chiều dài ống tủy, định vị chóp dùng trong nha khoa và phụ kiện đồng bộ | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 005-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Nha khoa Thái Bình Dương |
Còn hiệu lực 18/03/2020 |
|
77565 | Máy đo chiều dài ống tủy, định vị chóp dùng trong nha khoa và phụ kiện đồng bộ (Apex Locator) (Bộ nguồn, Dây đo, Kẹp trâm, Móc môi) | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 208-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực 15/10/2020 |
|
77566 | Máy đo chiều dài ống tủy, định vị chóp dùng trong nha khoa-Đầu tay khoan (Phụ kiện đồng bộ của máy đo chiều dài ống tủy, định vị chóp dùng trong nha khoa) | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 028-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Nha khoa Thái Bình Dương |
Còn hiệu lực 24/06/2020 |
|
77567 | Máy đo chiều dài ống tủy, định vị chóp dùng trong nha khoa-Đầu tay khoan (Phụ kiện đồng bộ của máy đo chiều dài ống tủy, định vị chóp dùng trong nha khoa) | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 013-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực 12/05/2020 |
|
77568 | Máy đo chiều dài tủy răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 793/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Còn hiệu lực 04/08/2020 |
|
77569 | Máy đo chiều dài tủy răng | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 290-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT | Đinh Vũ Hiếu |
Còn hiệu lực 06/09/2021 |
|
77570 | Máy đo chiều dài tủy răng | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 289-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT | Đinh Vũ Hiếu |
Còn hiệu lực 06/09/2021 |
|