STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
77571 |
Lưỡi dao mổ Swann Morton |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1495/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT ÂN |
Còn hiệu lực
14/10/2020
|
|
77572 |
Lưỡi dao mổ Swann Morton |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1495/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT ÂN |
Còn hiệu lực
14/10/2020
|
|
77573 |
Lưỡi dao mổ Swann Morton |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1495/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT ÂN |
Còn hiệu lực
14/10/2020
|
|
77574 |
Lưỡi dao mổ Swann Morton |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1495/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT ÂN |
Còn hiệu lực
14/10/2020
|
|
77575 |
Lưỡi dao mổ thường Swann Morton |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1213/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT ÂN |
Còn hiệu lực
01/06/2021
|
|
77576 |
Lưỡi dao mổ tiệt trùng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
077-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Hoàng Lộc |
Còn hiệu lực
16/09/2019
|
|
77577 |
Lưỡi dao mổ điện đơn cực dây nối dài 3m (bao gồm cả tay dao và dây dao) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
22112022/ Instruments/ Amnotec
|
|
Còn hiệu lực
16/01/2024
|
|
77578 |
Lưỡi dao nhỏ, đầu tròn, nhọn 1 bên |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
342-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH TM-DV Kỹ Thuật An Phú Hòa |
Còn hiệu lực
15/08/2019
|
|
77579 |
Lưỡi dao phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TAM CHÂU |
01-2022/210000026/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/05/2022
|
|
77580 |
Lưỡi dao phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO |
065/2024/CV-ĐC
|
|
Còn hiệu lực
21/03/2024
|
|