STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
77581 |
Lưỡi bào khớp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG NĂM |
0211/PL/Eberle
|
|
Còn hiệu lực
14/11/2023
|
|
77582 |
Lưỡi bào khớp các loại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S |
013/PL/BMS/2022
|
|
Còn hiệu lực
02/11/2022
|
|
77583 |
Lưỡi bào khớp các loại các cỡ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20180737 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/03/2022
|
|
77584 |
Lưỡi bào khớp các loại, các cỡ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
16032022/Instruments/Amnotec
|
|
Còn hiệu lực
16/01/2024
|
|
77585 |
Lưỡi bào khớp xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
08/HLM20/170000150/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ 2A |
Còn hiệu lực
16/12/2020
|
|
77586 |
Lưỡi bào khớp xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
07/HLM20/170000150/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ 2A |
Còn hiệu lực
10/12/2020
|
|
77587 |
Lưỡi bào khớp xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ 2A |
003/2024/BPL-2A
|
|
Còn hiệu lực
22/05/2024
|
|
77588 |
Lưỡi bào khớp đường kính các cỡ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÚ UYÊN |
03-TUUYEN/2022/BPL-B
|
|
Còn hiệu lực
02/07/2022
|
|
77589 |
Lưỡi bào khớp, lưỡi mài xương các loại các cỡ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HQ HÀ NỘI |
HQHN/005/2022/BPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/05/2022
|
|
77590 |
Lưỡi bào khớp, lưỡi mài xương dùng trong phẫu thuật nội soi khớp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÚ UYÊN |
2023-TUUYEN/STAR/PCBPL-B
|
|
Còn hiệu lực
30/10/2023
|
|