STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
77591 |
Máy Holter điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
AP-PL2022-0808
|
|
Còn hiệu lực
23/02/2023
|
|
77592 |
Máy holter điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
117a/PL-VQ
|
|
Còn hiệu lực
15/05/2023
|
|
77593 |
Máy Holter điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CP THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM MEDIWORLD |
PL01-15052023/MDW
|
|
Còn hiệu lực
15/05/2023
|
|
77594 |
Máy holter điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
13/2018/PL-VQ
|
|
Còn hiệu lực
25/05/2023
|
|
77595 |
Máy holter điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
13/2018/PL-VQ
|
|
Còn hiệu lực
25/05/2023
|
|
77596 |
Máy Holter điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TẤT THÀNH |
001/20230918/PLTTBYT-TT
|
|
Còn hiệu lực
27/09/2023
|
|
77597 |
Máy holter điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH QUALTECH CONSULTING |
2024-13/QT-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
10/05/2024
|
|
77598 |
Máy Holter điện tim |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
AP1901-1/170000112/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
Đã thu hồi
21/09/2020
|
|
77599 |
Máy holter điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
78/PL-VQ
|
|
Đã thu hồi
30/10/2023
|
|
77600 |
Máy Holter điện tim và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
69/170000083/PCBPL-BYT
|
CTY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Còn hiệu lực
02/07/2019
|
|