STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
77611 |
Máy cắt nối thẳng và băng ghim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ BLUE OCEAN |
0404/CBPL-BO
|
|
Còn hiệu lực
15/04/2024
|
|
77612 |
Máy cắt nối thẳng và băng ghim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ BLUE OCEAN |
0404/CBPL-BO
|
|
Còn hiệu lực
15/04/2024
|
|
77613 |
Máy cắt nối thẳng và băng ghim dùng trong mổ hở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ BLUE OCEAN |
0404/CBPL-BO
|
|
Còn hiệu lực
15/04/2024
|
|
77614 |
Máy cất nước |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
011018MP/170000123/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH xuất nhập khẩu thiết bị y tế Trang Anh |
Đã thu hồi
28/06/2019
|
|
77615 |
Máy cất nước/ Water distiller |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
353.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN |
Còn hiệu lực
01/08/2020
|
|
77616 |
Máy cắt nướu răng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1274/170000077/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Medent |
Còn hiệu lực
31/12/2021
|
|
77617 |
Máy cắt nướu răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
202402/PCBPL-VĐ
|
|
Còn hiệu lực
11/01/2024
|
|
77618 |
Máy cắt Solitaire |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
34/MED1018/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
17/07/2019
|
|
77619 |
Máy cắt Solitaire |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
34/MED1018/(1)
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
30/08/2019
|
|
77620 |
Máy cắt Solitaire |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
138/MED1117/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
09/10/2019
|
|