STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
77621 |
Máy hút áp lực âm điều trị vết thương ( kèm theo phụ kiện) |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3796 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ NAM THANH |
Còn hiệu lực
08/06/2021
|
|
77622 |
Máy hút áp lực âm điều trị vết thương Invia Liberty |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Digi-PL/143
|
|
Còn hiệu lực
16/09/2022
|
|
77623 |
Máy hút áp lực âm điều trị vết thương Invia Liberty và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Digi-PL/142
|
|
Còn hiệu lực
16/09/2022
|
|
77624 |
Máy hút áp lực âm điều trị vết thương Invia Motion và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Digi-PL/144
|
|
Còn hiệu lực
16/09/2022
|
|
77625 |
Máy hút áp lực âm điều trị vết thương. |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ECO CYN VIỆT NAM |
03/2023/CCB-ECO
|
|
Còn hiệu lực
18/08/2023
|
|
77626 |
Máy hút chân không |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
10/2018/180000013/PCBPL - BYT
|
CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
13/07/2019
|
|
77627 |
Máy hút chân không áp lực âm điều trị vết thương |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3805 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Còn hiệu lực
08/06/2021
|
|
77628 |
Máy hút chân không túi chứa mẫu bệnh phẩm phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH Y TẾ VINH HƯNG |
256/PL-VH
|
|
Còn hiệu lực
25/06/2024
|
|
77629 |
Máy hút dẫn lưu màng phổi kín di động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1353/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HẢI ÂU |
Còn hiệu lực
09/10/2020
|
|
77630 |
Máy hút dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
452017MP/170000123/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Minh Phú |
Còn hiệu lực
08/06/2019
|
|