STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
77621 | Máy trộn nhộng | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 268/170000074/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực 18/01/2021 |
|
77622 | Máy trộn silicone lấy dấu răng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 827-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 07/02/2023 |
|
|
77623 | Máy trộn tế bào gốc với chất bảo quản và rã đông tự động Smart-Max | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL | 1261/170000077/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ ĐA KHOA |
Còn hiệu lực 22/09/2021 |
|
77624 | Máy trộn vật liệu nha khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 197/170000074/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực 09/05/2021 |
|
77625 | Máy trộn “DHEF”Alginate Mixer (Non-Sterile) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 306/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CHAMPION DENTAL |
Còn hiệu lực 25/05/2020 |
|
77626 | Máy trồng răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181095 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XUẤT NHẬP KHẨU ĐỨC HOÀNG |
Còn hiệu lực 28/05/2020 |
|
77627 | Máy trồng răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181884 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MTV XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG HÀ LS |
Còn hiệu lực 11/10/2021 |
|
77628 | Máy trồng răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MTV XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG HÀ LS | 062022/KQPL-HHLS |
Còn hiệu lực 11/03/2022 |
|
|
77629 | Máy trồng răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MTV XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG HÀ LS | 122022/KQPL-HHLS |
Còn hiệu lực 01/04/2022 |
|
|
77630 | Máy trưng cất nước | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 291/170000074/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Đã thu hồi 24/12/2020 |
|