STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
77701 |
Máy hút dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
01/2022/CM-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
17/06/2023
|
|
77702 |
Máy hút dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
01/2022/CM-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
17/06/2023
|
|
77703 |
Máy hút dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
91/190000021/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/04/2023
|
|
77704 |
Máy hút dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
91/190000021/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/04/2023
|
|
77705 |
Máy hút dịch |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN DAEWOONG PHARMACEUTICAL CO., LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
DW13/2023
|
|
Còn hiệu lực
22/06/2023
|
|
77706 |
Máy hút dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC QUỐC TẾ VIỆT - HÀN |
180823/VKIC-PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/08/2023
|
|
77707 |
Máy hút dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ THƯƠNG MẠI ĐÔNG THÀNH |
14.09-2023/PL-ĐT
|
|
Còn hiệu lực
11/09/2023
|
|
77708 |
Máy hút dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG |
TL-2023-024-Fuji
|
|
Còn hiệu lực
14/09/2023
|
|
77709 |
Máy hút dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
23092104/MP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
21/09/2023
|
|
77710 |
Máy hút dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
02/HLM23/170000150/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/11/2023
|
|