STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
77771 | Nhiệt kế hồng ngoại tai | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | 2208-02/2022/PL-NPCHN |
Còn hiệu lực 23/08/2022 |
|
|
77772 | Nhiệt kế hồng ngoại thông minh | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC | 974/190000031/PCBPL-BYT | Bà Nguyễn Xuân Hải |
Còn hiệu lực 29/09/2021 |
|
77773 | Nhiệt kế hồng ngoại và phụ kiện bao gồm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 299/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ JAPANKA |
Còn hiệu lực 21/05/2020 |
|
77774 | Nhiệt kế hồng ngoại và phụ kiện đi kèm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2405/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 01/03/2022 |
|
|
77775 | Nhiệt kế hồng ngoại y tế | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC TSV VIỆT NAM | 01/2023/PL- TSV |
Còn hiệu lực 28/02/2023 |
|
|
77776 | NHIỆT KẾ HỒNG NGOẠI ĐA CHỨC NĂNG | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 0476/2022/YTC/XNK |
Còn hiệu lực 01/11/2022 |
|
|
77777 | Nhiết kế hồng ngoại đo nhiệt độ qua trán không tiếp xúc. | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 272/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TANACARE |
Còn hiệu lực 25/03/2020 |
|
77778 | Nhiết kế hồng ngoại đo nhiệt độ qua trán không tiếp xúc. | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 421/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TANACARE |
Còn hiệu lực 20/06/2020 |
|
77779 | Nhiệt kế hồng ngoại đo tai | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2020-039/170000052/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 06/05/2020 |
|
77780 | Nhiệt kế hồng ngoại đo tai | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200304 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | Công ty cổ phần tiêu chuẩn G7 |
Còn hiệu lực 03/08/2020 |
|