STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
77771 |
Mắc cài sứ dùng trong chỉnh nha |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/0809/17000102/PCBPL-BYT/2018
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực
08/08/2019
|
|
77772 |
Mắc cài sứ dùng trong chỉnh nha |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/0809/170000102/PCBPL-BYT/2018.
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực
26/04/2021
|
|
77773 |
Mắc cài sứ dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0057PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
77774 |
Mắc cài sứ truyền thống dùng để di răng |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
278-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Dược Phẩm Tuyết Hải |
Còn hiệu lực
23/07/2019
|
|
77775 |
Mắc cài sứ truyền thống dùng để di răng |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
229-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dược Phẩm Tuyết Hải |
Còn hiệu lực
25/04/2020
|
|
77776 |
Mắc cài sứ truyền thống dùng để di răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
094/170000006/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dược Phẩm Tuyết Hải |
Còn hiệu lực
24/03/2021
|
|
77777 |
Mắc cài thẩm mỹ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190236.1-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MAXDENT |
Còn hiệu lực
18/11/2019
|
|
77778 |
Mắc cài Titan truyền thống để di răng |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
229-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dược Phẩm Tuyết Hải |
Còn hiệu lực
25/04/2020
|
|
77779 |
Mắc cài Titan truyền thống để di răng. |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
094/170000006/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dược Phẩm Tuyết Hải |
Còn hiệu lực
24/03/2021
|
|
77780 |
Mắc cài tự buộc |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190236.1-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MAXDENT |
Còn hiệu lực
18/11/2019
|
|