STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
77781 | Máy X - quang chụp nhũ ảnh (Kèm phụ kiện đồng bộ) | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018701 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ METECH |
Còn hiệu lực 17/10/2019 |
|
77782 | Máy X - Quang di động | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2351/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 10/02/2022 |
|
|
77783 | Máy X - Quang di động (Kèm phụ kiện đồng bộ) | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181000 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGỌC DIỆP |
Còn hiệu lực 04/04/2020 |
|
77784 | Máy X - quang nha khoa | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 05/MED0220 | CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 16/03/2020 |
|
77785 | Máy X - quang nha khoa | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 07/MED0220 | CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 16/03/2020 |
|
77786 | MÁY X QUANG | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/1402/MERAT-2020 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI THIÊN VIỆT |
Còn hiệu lực 14/02/2020 |
|
77787 | MÁY X QUANG | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 001/1402/MERAT-2020 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI THIÊN VIỆT |
Còn hiệu lực 21/02/2020 |
|
77788 | Máy X quang chụp vú kỹ thuật số (kèm phụ kiện) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 926/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI GIA VŨ |
Còn hiệu lực 12/12/2019 |
|
77789 | Máy X quang chẩn đoán | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC QUỐC TẾ VIỆT - HÀN | 170323/VKIC-PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 17/03/2023 |
|
|
77790 | Máy X quang di động | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG | 48/2022/CV-VQ |
Còn hiệu lực 18/05/2022 |
|