STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
77821 |
Máy cắt mô tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL0691/170000130/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
09/07/2019
|
|
77822 |
Máy cắt mỏng mô |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KHANH HUNG ITC |
027/SLEEMAINZ/PLTTB-KHITC
|
|
Còn hiệu lực
29/12/2023
|
|
77823 |
Máy cắt mỏng mô |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KHANH HUNG ITC |
054/SLEE/PLTTB_KHITC
|
|
Còn hiệu lực
08/07/2024
|
|
77824 |
Máy cắt nối thẳng và băng ghim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ BLUE OCEAN |
0404/CBPL-BO
|
|
Còn hiệu lực
15/04/2024
|
|
77825 |
Máy cắt nối thẳng và băng ghim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ BLUE OCEAN |
0404/CBPL-BO
|
|
Còn hiệu lực
15/04/2024
|
|
77826 |
Máy cắt nối thẳng và băng ghim dùng trong mổ hở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ BLUE OCEAN |
0404/CBPL-BO
|
|
Còn hiệu lực
15/04/2024
|
|
77827 |
Máy cất nước |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
011018MP/170000123/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH xuất nhập khẩu thiết bị y tế Trang Anh |
Đã thu hồi
28/06/2019
|
|
77828 |
Máy cất nước/ Water distiller |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
353.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN |
Còn hiệu lực
01/08/2020
|
|
77829 |
Máy cắt nướu răng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1274/170000077/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Medent |
Còn hiệu lực
31/12/2021
|
|
77830 |
Máy cắt nướu răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
202402/PCBPL-VĐ
|
|
Còn hiệu lực
11/01/2024
|
|