STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
77851 | Ống thay thế lần 2 cho bộ mở dạ dày qua da | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018018 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Còn hiệu lực 21/12/2019 |
|
77852 | Ống thay thế lần 2 cho bộ mở dạ dày qua da | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ KỸ THUẬT RQS | 63/200000035/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Trang thiết bị và Vật tư Kỹ thuật RQS |
Còn hiệu lực 18/10/2021 |
|
77853 | Ống thép không gỉ (Stainless Steel Cannula 18G x 45mm) | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 227.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG |
Còn hiệu lực 21/07/2021 |
|
77854 | Ống thép không gỉ (Stainless Steel Cannula 23G x 32mm) | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 270.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG |
Còn hiệu lực 06/08/2021 |
|
77855 | Ống thép không gỉ (Stainless Steel Cannula 25G x 32mm) | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 270.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG |
Còn hiệu lực 06/08/2021 |
|
77856 | Ống thép không gỉ (Stainless Steel Cannula 26G x 19.5mm) | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 270.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG |
Còn hiệu lực 06/08/2021 |
|
77857 | Ống thép không gỉ 23G x 32 mm (Cannula 23G x 32 mm) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG | 37/170000071/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long |
Đã thu hồi 25/11/2021 |
|
77858 | Ống thép không gỉ 23G x 32 mm (Cannula 23G x 32 mm), Ống thép không gỉ 25G x 32 mm (Cannula 25G x 32 mm), Ống thép không gỉ 25G x 23 mm (Cannula 25G x 23 mm) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG | 37/170000071/PCBPL - BYT | Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long |
Còn hiệu lực 26/11/2021 |
|
77859 | Ống thép không gỉ 23Gx32mm (Stainless Steel Cannula 23Gx32mm),Ống thép không gỉ 25Gx32mm (Stainless Steel Cannula 25Gx32mm),Ống thép không gỉ 26Gx19.5mm (Stainless Steel Cannula 26Gx19.5mm),Ống thép không gỉ 18Gx45mm (Stainless Steel Cannula 18Gx45mm), | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG | 38/170000071/PCBPL - BYT | Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long |
Còn hiệu lực 26/11/2021 |
|
77860 | Ống thở | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/2908/170000102/PCBPL/2018 | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực 01/08/2019 |
|