STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
77851 |
Máy hút mỡ và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH Y TẾ LƯ GIA |
2903.PLC.LGMED.2023
|
|
Còn hiệu lực
30/03/2023
|
|
77852 |
Máy hút mỡ và phụ kiện tiêu chuẩn kèm theo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HÙNG VƯỢNG |
080822/HV
|
|
Còn hiệu lực
25/08/2022
|
|
77853 |
Máy hút mũi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181464 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KIM MINH |
Còn hiệu lực
26/01/2021
|
|
77854 |
Máy hút mũi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021673/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/05/2022
|
|
77855 |
Máy hút mũi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
01.07/PCBPL_DQ21
|
|
Còn hiệu lực
01/07/2022
|
|
77856 |
Máy hút mũi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2865A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/11/2022
|
|
77857 |
Máy hút mũi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
202302/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/05/2023
|
|
77858 |
Máy hút mũi trẻ em |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DPT VINA HOLDINGS |
02/PL - DPT
|
|
Còn hiệu lực
23/03/2023
|
|
77859 |
Máy hút mũi trẻ em |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỸ PHẨM THIÊN NHIÊN THIÊN THANH |
01/2024/TNTT-TBYT
|
|
Còn hiệu lực
27/03/2024
|
|
77860 |
MÁY HÚT MŨI TỰ ĐỘNG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DÀNH CHO BÉ YÊU |
012022/BY
|
|
Còn hiệu lực
21/04/2022
|
|