STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
77861 | Ống thở | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT | 00206/200000039/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DHT |
Còn hiệu lực 15/08/2021 |
|
77862 | Ống thở | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT | 0445/200000039/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DHT |
Còn hiệu lực 02/12/2021 |
|
77863 | Ống thở 22mm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 0005/170000058/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Còn hiệu lực 25/06/2019 |
|
77864 | Ống thở dành cho người lớn | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI VÀ ĐẦU TƯ PATCO | 202103PL-PC/210000008/PCBPL-BYT | Công ty cổ phần phân phối và đầu tư Patco |
Còn hiệu lực 06/08/2021 |
|
77865 | Ống thở khí quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1548/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TD HEALTHCARE |
Còn hiệu lực 15/10/2020 |
|
77866 | Ống thở làm ấm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH | 94/170000166/ PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 05/05/2022 |
|
|
77867 | Ống thở oxy (cannula) dòng cao qua mũi | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM | 13 - ASIA ACTUAL/2022 |
Còn hiệu lực 06/04/2022 |
|
|
77868 | Ống thở oxy lưu lượng cao | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI | 16-PL-AL |
Còn hiệu lực 26/12/2022 |
|
|
77869 | Ống thở oxy qua mũi | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 70921CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CÔNG NGHỆ CAO |
Còn hiệu lực 18/09/2021 |
|
77870 | Ống thoát dịch tầm sâu | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018065/3 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ METECH |
Còn hiệu lực 23/04/2021 |
|