STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
77861 |
Máy hút mụn |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
131-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Giải Pháp Sức Khỏe |
Còn hiệu lực
10/05/2021
|
|
77862 |
Máy hút nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO THỊNH |
008/BPL-BT/22
|
|
Còn hiệu lực
06/12/2022
|
|
77863 |
Máy hút nước bọt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200178 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực
21/05/2020
|
|
77864 |
Máy hút nước bọt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200753 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực
04/12/2020
|
|
77865 |
Máy hút oxy và các linh phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2057/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VIỆT NAM ẤN ĐỘ |
Còn hiệu lực
25/01/2021
|
|
77866 |
Máy hút phẫu thuật (Dental Suction) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1037/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA BẢO CHÂU |
Còn hiệu lực
08/09/2020
|
|
77867 |
Máy hút phẫu thuật (Dental Suction) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1079/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA BẢO CHÂU |
Còn hiệu lực
08/09/2020
|
|
77868 |
Máy hút sữa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
238/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NTP-TECH |
Còn hiệu lực
25/05/2020
|
|
77869 |
Máy hút sữa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
156/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VIETLIFE |
Còn hiệu lực
10/08/2020
|
|
77870 |
Máy hút sữa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1480/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NTP-TECH |
Còn hiệu lực
14/10/2020
|
|