STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
77871 | Ống thổi giấy | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH | 42/19000002/PCBPL-BYT | Công ty CP Đất Việt Thành |
Còn hiệu lực 14/01/2022 |
|
77872 | Ống thổi đo chức năng hô hấp | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG | Digi-PL/150 |
Còn hiệu lực 19/11/2022 |
|
|
77873 | Ống thông | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/2908/170000102/PCBPL/2018 | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực 01/08/2019 |
|
77874 | Ống thông | TTBYT Loại D | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2267PL-TTDV | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG MINH |
Còn hiệu lực 10/03/2020 |
|
77875 | Ống thông | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1127/170000074/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Còn hiệu lực 12/03/2020 |
|
77876 | Ống thông | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1260/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 29/09/2020 |
|
77877 | Ống thông | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM | 0130/PCBPL-BSVN | Công ty TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 01/01/2021 |
|
77878 | Ống thông | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210540-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
Còn hiệu lực 27/07/2021 |
|
77879 | Ống thông | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DK MEDICAL | 202209/KQPL-DKMEDICAL |
Còn hiệu lực 28/09/2022 |
|
|
77880 | Ống thông (Suction Catheter) | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/3001/MERAT-2021 | Công ty TNHH Nipro Việt Nam |
Còn hiệu lực 08/03/2021 |
|