STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
77871 |
Máy hút sữa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1456/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VĂN HÓA TRUYỀN THÔNG VÀ DỊCH VỤ DU LỊCH TOÀN CẦU |
Còn hiệu lực
16/10/2020
|
|
77872 |
Máy hút sữa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1812/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CP VĂN HOÁ TRUYỀN THÔNG&DV DU LỊCH TOÀN CẦU |
Còn hiệu lực
23/12/2020
|
|
77873 |
Máy hút sữa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
27121CN/190000014/PCBPL-BYT
|
của Công ty Cổ phần Văn Hoá Truyền Thông & Dv Du Lịch Toàn Cầu |
Còn hiệu lực
24/05/2021
|
|
77874 |
Máy hút sữa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2112/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VIETLIFE |
Còn hiệu lực
22/10/2021
|
|
77875 |
Máy hút sữa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
907/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thiết bị Y tế Hợp Phát |
Còn hiệu lực
22/11/2021
|
|
77876 |
MÁY HÚT SỮA |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TAPUHO VIỆT NAM |
01/TPH
|
|
Còn hiệu lực
08/12/2023
|
|
77877 |
Máy hút sữa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NIRAKI VIỆT NAM |
01.PL/2024/NIRAKI
|
|
Còn hiệu lực
05/06/2024
|
|
77878 |
Máy hút sữa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ PHÂN PHỐI HÀNG HÓA QUỐC TẾ HD |
02/2024-HD
|
|
Còn hiệu lực
08/06/2024
|
|
77879 |
Máy hút sữa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MẸ VÀ BÉ NHÂN HÒA |
202401/BPL-NHANHOA
|
|
Còn hiệu lực
19/06/2024
|
|
77880 |
Máy hút sữa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MẸ VÀ BÉ NHÂN HÒA |
202402/BPL-NHANHOA
|
|
Còn hiệu lực
19/06/2024
|
|