STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
77891 |
Máy hút sữa Imani i1 |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
669.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VĂN HÓA TRUYỀN THÔNG VÀ DỊCH VỤ DU LỊCH TOÀN CẦ |
Còn hiệu lực
24/12/2020
|
|
77892 |
Máy hút sữa IMANI i1 plus |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
669.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VĂN HÓA TRUYỀN THÔNG VÀ DỊCH VỤ DU LỊCH TOÀN CẦ |
Còn hiệu lực
24/12/2020
|
|
77893 |
Máy hút sữa không dây |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ PHÂN PHỐI HÀNG HÓA QUỐC TẾ HD |
05/2022/KQPL
|
|
Còn hiệu lực
07/12/2022
|
|
77894 |
Máy hút sữa không dây |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DPT VINA HOLDINGS |
04/PL-DPT
|
|
Còn hiệu lực
12/10/2023
|
|
77895 |
Máy hút sữa Philips Avent Double Electric, hoạt động bằng điện |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
410-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/02/2022
|
|
77896 |
Máy hút sữa rảnh tay |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DPT VINA HOLDINGS |
01/PL - DPT
|
|
Còn hiệu lực
15/03/2023
|
|
77897 |
MÁY HÚT SỮA SẢN KHOA |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ- CÔNG NGHỆ Y TẾ DHL |
02/PL-DHL
|
|
Còn hiệu lực
28/01/2022
|
|
77898 |
MÁY HÚT SỮA SẢN KHOA |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ- CÔNG NGHỆ Y TẾ DHL |
02/PL-DHL
|
|
Còn hiệu lực
28/01/2022
|
|
77899 |
MÁY HÚT SỮA SẢN KHOA |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ- CÔNG NGHỆ Y TẾ DHL |
03/PL-DHL
|
|
Còn hiệu lực
01/11/2022
|
|
77900 |
Máy hút sữa sản khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TOÀN CẦU DEV |
01-24/PL-TCDEV
|
|
Còn hiệu lực
06/02/2024
|
|