STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
77901 |
MÁY HÚT SỮA SẢN KHOA |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ- CÔNG NGHỆ Y TẾ DHL |
03/PL-DHL
|
|
Còn hiệu lực
01/11/2022
|
|
77902 |
Máy hút sữa sản khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TOÀN CẦU DEV |
01-24/PL-TCDEV
|
|
Còn hiệu lực
06/02/2024
|
|
77903 |
MÁY HÚT SỮA SẢN KHOA |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ- CÔNG NGHỆ Y TẾ DHL |
04/PL-DHL
|
|
Còn hiệu lực
05/07/2024
|
|
77904 |
MÁY HÚT SỮA SẢN KHOA |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ- CÔNG NGHỆ Y TẾ DHL |
05/PL-DHL
|
|
Còn hiệu lực
18/07/2024
|
|
77905 |
Máy hút sữa sản khoa và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
300-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ - CÔNG NGHỆ Y TẾ DHL |
Còn hiệu lực
11/02/2020
|
|
77906 |
Máy hút sữa sản khoa và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190689 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ - CÔNG NGHỆ Y TẾ DHL |
Còn hiệu lực
11/02/2020
|
|
77907 |
Máy hút sữa sản khoa và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190690 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ - CÔNG NGHỆ Y TẾ DHL |
Còn hiệu lực
11/02/2020
|
|
77908 |
Máy hút sữa sản khoa và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
0137-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH thiết bị Công nghệ y tế DHL |
Còn hiệu lực
21/02/2020
|
|
77909 |
Máy hút sữa sản khoa và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
0137-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH thiết bị Công nghệ y tế DHL |
Còn hiệu lực
21/02/2020
|
|
77910 |
Máy hút sữa sản khoa và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210592-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ- CÔNG NGHỆ Y TẾ DHL |
Còn hiệu lực
30/07/2021
|
|