STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
77961 |
Máy hút sữa điện đơn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH JSJB VIỆT NAM |
101023
|
|
Còn hiệu lực
28/10/2023
|
|
77962 |
Máy Hút Sữa Điện Đơn Không Dây MOOIMOM M2/ MOOIMOM Wearable & Portable Hands Free Electric Breast Pump M2 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MOOIMOM VIỆT NAM |
01/MM/PL
|
|
Còn hiệu lực
30/08/2023
|
|
77963 |
Máy Hút Sữa Điện Đơn Không Dây MOOIMOM M3/ MOOIMOM Wireless Electric Breast Pump M3 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MOOIMOM VIỆT NAM |
02/MM/PL
|
|
Còn hiệu lực
30/08/2023
|
|
77964 |
Máy hút sữa điều trị tắc tia sữa hoạt động bằng điện Unimom |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
2540 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/02/2024
|
|
77965 |
Máy hút sữa đôi rảnh tay |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DPT VINA HOLDINGS |
03/PL - DPT
|
|
Còn hiệu lực
06/04/2023
|
|
77966 |
Máy hút thai |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
140-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Y Nhật |
Còn hiệu lực
27/08/2019
|
|
77967 |
Máy hút thai |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
106-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI TP. HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
03/02/2020
|
|
77968 |
Máy hút thai |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH NIPON VIỆT NAM |
29/PL-NPVN/23
|
|
Còn hiệu lực
03/12/2023
|
|
77969 |
Máy hút thai/Máy hút dịch phẫu thuật kèm phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH VIỆT |
19/170000140/PCBPL-BYT
|
Công ty CP TBYT Bách Việt |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
77970 |
Máy hút to dương vật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
937/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYỆT CÁT |
Còn hiệu lực
16/11/2019
|
|