STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
77981 |
Máy hút y khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
126-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Kỹ Thuật Gia Quốc Khoa |
Còn hiệu lực
19/08/2019
|
|
77982 |
Máy hút y tế (điện) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2463A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/08/2023
|
|
77983 |
Máy hút điện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
22/170000072/CBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
Còn hiệu lực
19/10/2020
|
|
77984 |
Máy hút đờm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2895A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/11/2022
|
|
77985 |
Máy hút đờm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2895A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/11/2022
|
|
77986 |
Máy hút đờm cầm tay |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
040-DA/ 170000108/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
Còn hiệu lực
14/02/2020
|
|
77987 |
Máy hút đờm cầm tay |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0086/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VNHN HÀ NỘI VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
25/09/2021
|
|
77988 |
Máy hút đờm cầm tay |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VNHN HÀ NỘI VIỆT NAM |
090124-1/PCBPL-VNHN
|
|
Còn hiệu lực
24/01/2024
|
|
77989 |
Máy hút đờm cầm tay |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VNHN HÀ NỘI VIỆT NAM |
150524/PCBPL-VNHN
|
|
Còn hiệu lực
17/05/2024
|
|
77990 |
Máy hút đờm di động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2462A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/08/2023
|
|