STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
77991 | Máy xét nghiệm huyết học tự động | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 34/2022/NP-PL |
Còn hiệu lực 26/05/2022 |
|
|
77992 | Máy xét nghiệm huyết học tự động | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 35/2022/NP-PL |
Còn hiệu lực 26/05/2022 |
|
|
77993 | Máy xét nghiệm huyết học tự động | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN | VN-15/2022/PL |
Còn hiệu lực 27/06/2022 |
|
|
77994 | Máy xét nghiệm huyết học tự động | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT VẠN XUÂN | VN-MIN1/210000011/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 13/07/2022 |
|
|
77995 | Máy xét nghiệm huyết học tự động | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC | 53/2022/TĐ-KQPL |
Còn hiệu lực 04/08/2022 |
|
|
77996 | Máy xét nghiệm huyết học tự động | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | 51/2022/SVN-PL |
Còn hiệu lực 11/08/2022 |
|
|
77997 | Máy xét nghiệm huyết học tự động | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | 51/2022/SVN-PL |
Còn hiệu lực 11/08/2022 |
|
|
77998 | Máy xét nghiệm huyết học tự động | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | 51/2022/SVN-PL |
Còn hiệu lực 11/08/2022 |
|
|
77999 | Máy xét nghiệm huyết học tự động | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | 51/2022/SVN-PL |
Còn hiệu lực 11/08/2022 |
|
|
78000 | Máy xét nghiệm huyết học tự động | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC | 54/2022/TĐ-KQPL |
Còn hiệu lực 15/08/2022 |
|