STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
78001 | Nhiệt kế hồng ngoại | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA | 22721/210000003/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
Còn hiệu lực 14/12/2021 |
|
78002 | Nhiệt kế hồng ngoại | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 99821CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ -VẬT TƯ Y TẾ DUY CƯỜNG |
Còn hiệu lực 03/01/2022 |
|
78003 | Nhiệt kế hồng ngoại | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | 01- BIO-SERVICES/2022 |
Còn hiệu lực 24/01/2022 |
|
|
78004 | Nhiệt kế hồng ngoại | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 931/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 24/02/2022 |
|
|
78005 | Nhiệt kế hồng ngoại | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | 02.03/PCBPL-BIO_NC |
Còn hiệu lực 02/03/2022 |
|
|
78006 | Nhiệt kế hồng ngoại | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | 14.03/PCBPL-FR1DQ1.PRO |
Còn hiệu lực 14/03/2022 |
|
|
78007 | Nhiệt kế hồng ngoại | TTBYT Loại B | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MEDIUSA | 0122-MEDIUSA/BPL-BYT |
Còn hiệu lực 17/03/2022 |
|
|
78008 | Nhiệt kế hồng ngoại | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | 22.03/PCBPL_NC300 |
Còn hiệu lực 22/03/2022 |
|
|
78009 | Nhiệt kế hồng ngoại | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM | 01-VBPL-B/VTM |
Còn hiệu lực 02/04/2022 |
|
|
78010 | Nhiệt kế hồng ngoại | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2021669A/170000164/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 13/04/2022 |
|