STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
78001 |
Máy in 3D dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
33.19/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TMDV N.K MAY MẮN |
Còn hiệu lực
06/12/2019
|
|
78002 |
Máy in 3D dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
33.19/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TMDV N.K MAY MẮN |
Còn hiệu lực
06/12/2019
|
|
78003 |
Máy in ảnh chuẩn đoán, nội soi ( Phụ tùng của máy siêu âm, nội soi) |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
035-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Y Nhật |
Còn hiệu lực
26/07/2019
|
|
78004 |
Máy in dùng cho hệ thống máy X-quang số |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CONTEX VIỆT NAM |
03/2022/CONTEX
|
|
Còn hiệu lực
06/09/2022
|
|
78005 |
Máy in dùng cho hệ thống máy X-quang số |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CONTEX VIỆT NAM |
01/2024/CONTEX-PL
|
|
Còn hiệu lực
04/03/2024
|
|
78006 |
Máy in mã số bệnh nhân lên lam kính |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
24/2022/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2022
|
|
78007 |
Máy in màu chuyên dụng dùng trong y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
956/170000074/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT MSD |
Còn hiệu lực
08/06/2020
|
|
78008 |
Máy in nhiệt dùng cho hệ thống máy C-Arm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
40321CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CONTEX VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
30/07/2021
|
|
78009 |
Máy in nhiệt dùng cho hệ thống máy C-Arm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
74921CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH CONTEX VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
15/09/2021
|
|
78010 |
Máy in nhiệt dùng cho hệ thống máy C-Arm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CONTEX VIỆT NAM |
07/2023/CONTEX-PL
|
|
Còn hiệu lực
08/09/2023
|
|