STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
78001 | Phụ kiện dùng cho máy mài Micromotor | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2020207A/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NVDENT |
Còn hiệu lực 05/04/2020 |
|
78002 | Phụ kiện dùng cho máy monitor theo dõi bệnh nhân | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG MINH | 06-HM/SINO-K |
Còn hiệu lực 21/04/2022 |
|
|
78003 | Phụ kiện dùng cho máy monitor theo dõi bệnh nhân | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG MINH | 14-HM/SINO-K |
Còn hiệu lực 12/07/2022 |
|
|
78004 | Phụ kiện dùng cho Máy phá rung tim (Máy sốc tim) | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN Y KHOA NQ | 18/2022/170000294/PCBMB-HCM |
Còn hiệu lực 22/06/2022 |
|
|
78005 | Phụ kiện dùng cho máy phân tích khí máu | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018495 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG |
Còn hiệu lực 27/06/2019 |
|
78006 | Phụ kiện dùng cho máy phân tích điện giải | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018494 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG |
Còn hiệu lực 27/06/2019 |
|
78007 | Phụ kiện dùng cho máy phân tích khí máu và điện giải | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018491 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG |
Còn hiệu lực 27/06/2019 |
|
78008 | Phụ kiện dùng cho máy phân tích khí máu và điện giải | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018497 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG |
Còn hiệu lực 27/06/2019 |
|
78009 | Phụ kiện dùng cho máy thở | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2590 PL-TTDV | Công ty TNHH Thiết Bị y tế DTH |
Đã thu hồi 23/02/2021 |
|
78010 | Phụ kiện dùng cho máy xạ trị | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT | 2019005/180000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại và Công nghệ kỹ thuật TNT |
Còn hiệu lực 12/06/2019 |
|