STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
78011 |
Máy in nhiệt màu dùng cho hệ thống siêu âm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CONTEX VIỆT NAM |
15072022/CONTEX
|
|
Còn hiệu lực
16/07/2022
|
|
78012 |
Máy in nhiệt màu dùng cho hệ thống siêu âm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CONTEX VIỆT NAM |
07/2023/CONTEX-PL
|
|
Còn hiệu lực
08/09/2023
|
|
78013 |
Máy in nhiệt màu dùng cho hệ thống siêu âm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CONTEX VIỆT NAM |
1572022/CONTEX
|
|
Đã thu hồi
15/07/2022
|
|
78014 |
Máy in nhiệt đen trắng dùng cho hệ thống siêu âm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
40221CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CONTEX VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
29/07/2021
|
|
78015 |
Máy in nhiệt đen trắng dùng cho hệ thống siêu âm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
74821CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH CONTEX VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
15/09/2021
|
|
78016 |
Máy in nhiệt đen trắng dùng cho hệ thống siêu âm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CONTEX VIỆT NAM |
06/2023/CONTEX-PL
|
|
Còn hiệu lực
10/08/2023
|
|
78017 |
Máy in phim |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
450-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Phương Nam |
Còn hiệu lực
22/08/2019
|
|
78018 |
Máy in phim khô |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3615 PL-TTDV
|
Công ty TNHH Thiết bị Kỹ thuật H.B |
Còn hiệu lực
15/01/2021
|
|
78019 |
Máy in phim X-quang (loại in laser) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
2522021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Shimadzu Việt Nam |
Còn hiệu lực
27/07/2021
|
|
78020 |
Máy in phim (Công nghệ in phim nhiệt khô dùng trong y tế) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190114.1 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT Y TẾ DUYÊN HẢI |
Còn hiệu lực
11/10/2019
|
|