STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
78021 |
Máy in phim khô bằng laser |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
227/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần thiết bị y tế Việt Nhật |
Còn hiệu lực
29/09/2021
|
|
78022 |
Máy in phim khô bằng laser |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NHẬT |
01.2022/PCBPL-JVC
|
|
Còn hiệu lực
23/02/2022
|
|
78023 |
Máy in phim khô bằng laser |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NHẬT |
01.2022/PCBPL-JVC
|
|
Đã thu hồi
23/02/2022
|
|
78024 |
MÁY IN PHIM KHÔ DÙNG TRONG Y TẾ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
51/2024/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/06/2024
|
|
78025 |
Máy in phim khô dùng trong y tế và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2116/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ & KỸ THUẬT HÌNH ẢNH SAIGONMIT |
Còn hiệu lực
25/01/2021
|
|
78026 |
Máy in phim khô dùng trong y tế và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ & KỸ THUẬT HÌNH ẢNH SAIGONMIT |
012022/SGM
|
|
Còn hiệu lực
22/07/2022
|
|
78027 |
Máy in phim khô laser (Máy in phim X-quang y tế) |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
144CL4/7/17 PL-TTDV/
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ 2H |
Còn hiệu lực
22/10/2019
|
|
78028 |
Máy in phim khô laser (Máy in phim X-quang y tế) |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1083CL30/10/17PL-TTDV/
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ 2H |
Còn hiệu lực
22/10/2019
|
|
78029 |
Máy in phim khô laser (Máy in phim X-quang y tế) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ 2H |
04.1512/2022/PLA-2H
|
|
Còn hiệu lực
15/12/2022
|
|
78030 |
Máy in phim khô Laser X-Quang y tế TRIMAX |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
302-ADJVINA/170000008/PCBPL-B30
|
CÔNG TY TNHH KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT |
Còn hiệu lực
27/11/2020
|
|