STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
78031 |
Máy in phim khô Laser X-Quang y tế TRIMAX |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT |
23.12/AP
|
|
Còn hiệu lực
11/10/2023
|
|
78032 |
Máy in phim khô y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN OCEAN VIVA |
012024/PLCBA-VIVA
|
|
Còn hiệu lực
02/05/2024
|
|
78033 |
Máy in phim khô y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MẠNH HƯNG |
02.PL/2024/MH
|
|
Còn hiệu lực
10/07/2024
|
|
78034 |
Máy in phim kỹ thuật số |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
09/170000166/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực
24/09/2020
|
|
78035 |
Máy in phim kỹ thuật số dùng trong y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200571 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BẤT ĐỘNG SẢN TOÀN CẦU VIỆT |
Còn hiệu lực
06/11/2020
|
|
78036 |
Máy in phim kỹ thuật số dùng trong y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
198/Carestream-2021/190000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
23/06/2021
|
|
78037 |
Máy in phim kỹ thuật số dùng trong y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
198/Carestream-2021/190000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
23/06/2021
|
|
78038 |
Máy in phim Laser |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191258 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BẤT ĐỘNG SẢN TOÀN CẦU VIỆT |
Còn hiệu lực
04/12/2019
|
|
78039 |
Máy in phim Laser |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
137/Carestream-2020/190000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
04/11/2020
|
|
78040 |
Máy in phim Laser |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
137/Carestream-2020/190000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
04/11/2020
|
|