STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
78031 | Phin lọc khuẩn | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT LONG | VL/PL-24 |
Còn hiệu lực 31/01/2023 |
|
|
78032 | Phin lọc khuẩn (HME) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2021068/170000164/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 11/06/2022 |
|
|
78033 | Phin lọc khuẩn 1 chức năng | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH | 03/190000002/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
Còn hiệu lực 12/08/2019 |
|
78034 | Phin lọc khuẩn 3 chức năng dùng cho máy thở | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG | 02/PLTBYT/TTC-IMC | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Đã thu hồi 18/07/2019 |
|
78035 | Phin lọc khuẩn cho máy đo hô hấp (Spirometry & Pulmonary filter ) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ | 291222/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 30/12/2022 |
|
|
78036 | Phin lọc khuẩn dùng cho máy thở | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG | 25IMC/170000031/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Còn hiệu lực 18/07/2019 |
|
78037 | Phin lọc khuẩn dùng cho máy thở | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG | 11/200000006/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị và vật tư Y tế Đông Dương |
Còn hiệu lực 14/07/2021 |
|
78038 | Phin lọc khuẩn dùng cho máy đo chức năng hô hấp | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG | 11/200000006/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị và vật tư Y tế Đông Dương |
Còn hiệu lực 14/07/2021 |
|
78039 | Phin lọc khuẩn dùng nhiều lần | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1705/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE |
Còn hiệu lực 25/08/2021 |
|
78040 | Phin lọc khuẩn dùng trong y tế | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM | 02 |
Còn hiệu lực 08/08/2022 |
|