STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
78041 | Phin lọc khuẩn dùng trong y tế | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM | 02 |
Còn hiệu lực 08/08/2022 |
|
|
78042 | Phin lọc khuẩn dùng trong y tế | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG | 61/200000006/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 06/10/2022 |
|
|
78043 | Phin lọc khuẩn giữ ấm, giữ ẩm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 85/MED0720 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 20/08/2020 |
|
78044 | Phin lọc khuẩn kết hợp làm ẩm dùng cho máy thở | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM | DVN-PL-0007022/QRA |
Còn hiệu lực 29/06/2022 |
|
|
78045 | Phin lọc khuẩn kết hợp làm ẩm dùng cho máy thở | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM | DVN-PL-0007922/QRA |
Còn hiệu lực 29/08/2022 |
|
|
78046 | Phin lọc khuẩn kết hợp làm ẩm dùng cho máy thở | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM | DVN-PL-0008822/QRA |
Còn hiệu lực 12/10/2022 |
|
|
78047 | Phin lọc khuẩn kết hợp làm ẩm dùng cho máy thở | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM | DVN-PL-0009122/QRA |
Còn hiệu lực 12/10/2022 |
|
|
78048 | Phin lọc khuẩn làm ấm làm ẩm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH | 03/190000002/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
Còn hiệu lực 12/08/2019 |
|
78049 | Phin lọc khuẩn làm ấm làm ẩm dùng trong y tế | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM | 02 |
Còn hiệu lực 08/08/2022 |
|
|
78050 | Phin lọc khuẩn làm ẩm và làm ấm cho mở khí quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2021-129/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực 05/09/2021 |
|