STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
78041 |
Máy in phim Laser |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
137/Carestream-2020/190000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
04/11/2020
|
|
78042 |
Máy in phim laser |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BẤT ĐỘNG SẢN TOÀN CẦU VIỆT |
02/2023/PL-VG
|
|
Còn hiệu lực
13/01/2023
|
|
78043 |
Máy in phim laser |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BẤT ĐỘNG SẢN TOÀN CẦU VIỆT |
01/2023/VG-PL
|
|
Còn hiệu lực
14/04/2023
|
|
78044 |
Máy in phim laser |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BẤT ĐỘNG SẢN TOÀN CẦU VIỆT |
02/2023/VG-PL
|
|
Còn hiệu lực
14/04/2023
|
|
78045 |
Máy in phim laser |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BẤT ĐỘNG SẢN TOÀN CẦU VIỆT |
01/2023/PL-VG
|
|
Đã thu hồi
13/01/2023
|
|
78046 |
Máy in phim X quang y tế |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
208/170000001/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế và Hóa chất Hà Nội |
Còn hiệu lực
11/01/2021
|
|
78047 |
Máy in phim X- quang y tế (Medical X-ray printer) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH AGFA HEALTHCARE VIỆT NAM |
03/2022/PLTTBYT-AGFA
|
|
Còn hiệu lực
30/01/2024
|
|
78048 |
Máy in phim X-quang |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
38321CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CONTEX VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/07/2021
|
|
78049 |
Máy in phim X-Quang |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂM VIỆT |
02/2024/PLTTBYT-TV
|
|
Còn hiệu lực
22/01/2024
|
|
78050 |
Máy in phim X-Quang khô y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
FFVN-PL-070-2022
|
|
Còn hiệu lực
24/11/2022
|
|