STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
78051 |
Máy in Phim X-Quang khô Y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VIPHARM |
20231122/PL-VIPHARM
|
|
Còn hiệu lực
22/11/2023
|
|
78052 |
Máy in Phim X-Quang khô Y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VIPHARM |
20231122/PL-VIPHARM
|
|
Còn hiệu lực
22/11/2023
|
|
78053 |
Máy in phim X-Quang khô y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
FFVN-PL-022-2024
|
|
Còn hiệu lực
29/05/2024
|
|
78054 |
Máy in phim X-Quang khô y tế Drypix Edge |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
178/170000001/PCPBL-BYT
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
28/10/2019
|
|
78055 |
Máy in phim X-Quang khô y tế Drypix Lite |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
627/170000001/PCBPL-BYT(2017)
|
Công ty TNHH Fujifilm Việt Nam |
Còn hiệu lực
12/11/2021
|
|
78056 |
Máy in phim X-Quang khô y tế Drypix Plus |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
627/170000001/PCBPL-BYT(2017)
|
Công ty TNHH Fujifilm Việt Nam |
Còn hiệu lực
12/11/2021
|
|
78057 |
Máy in phim X-Quang khô y tế Drypix Smart |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
627/170000001/PCBPL-BYT(2017)
|
Công ty TNHH Fujifilm Việt Nam |
Còn hiệu lực
12/11/2021
|
|
78058 |
Máy in phim X-quang Y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
373-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Hình Ảnh Sông Mê Kông |
Còn hiệu lực
23/09/2019
|
|
78059 |
Máy in phim X-quang y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1218/170000077/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Hình ảnh Viễn Đông |
Còn hiệu lực
29/06/2021
|
|
78060 |
Máy in phim X-quang y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2311/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC BÌNH |
Còn hiệu lực
29/10/2021
|
|