STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
78051 | Nhiệt kế đo ở trán cho kết quả tức thì | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 604.21/180000026/PCBPL-BYT | Văn phòng đại diện OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD tại thành phố Hà Nội |
Còn hiệu lực 04/12/2021 |
|
78052 | Nhiệt kế đo tai | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210707-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HOÁ CHẤT THĂNG LONG |
Còn hiệu lực 30/08/2021 |
|
78053 | Nhiệt kế đo tai | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | 39-2018/170000007/PCBPL-BYT | Công ty TNHH DKSH Việt Nam |
Còn hiệu lực 30/06/2019 |
|
78054 | Nhiệt kế đo tai cho kết quả tức thì | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 603.21/180000026/PCBPL-BYT | Văn phòng đại diện OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD tại thành phố Hà Nội |
Còn hiệu lực 04/12/2021 |
|
78055 | Nhiệt kế đo tai Microlife | TTBYT Loại B | VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | 18/170000001/PCBPL-BYT (2019) | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ HÀ AN PHÁT |
Còn hiệu lực 21/05/2020 |
|
78056 | Nhiệt kế đo thân nhiệt | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH YAMADA CONSULTING & SPIRE VIỆT NAM | 01/2022/ YAMADA -TTBYT |
Còn hiệu lực 04/03/2022 |
|
|
78057 | Nhiệt kế đo thân nhiệt cơ thể | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210926-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MEDIUSA |
Còn hiệu lực 05/01/2022 |
|
78058 | Nhiệt kế đo thực tràng, nách (Digital Thermometer MC-246) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 2606-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG |
Còn hiệu lực 16/06/2021 |
|
78059 | Nhiệt kế đo trán | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210708-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HOÁ CHẤT THĂNG LONG |
Còn hiệu lực 30/08/2021 |
|
78060 | Nhiệt kế đo trán | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | 39-2018/170000007/PCBPL-BYT | Công ty TNHH DKSH Việt Nam |
Còn hiệu lực 30/06/2019 |
|