STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
78061 | Phin lọc động mạch | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT | 0478/200000039/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 11/03/2022 |
|
|
78062 | Phin lọc động mạch | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG | 004-PQ/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 13/12/2022 |
|
|
78063 | PHITEN METAX TAPE | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 178-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Efise (Việt Nam) |
Còn hiệu lực 10/06/2020 |
|
78064 | PHITEN POWER TAPE DISC X30 | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 178-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Efise (Việt Nam) |
Còn hiệu lực 10/06/2020 |
|
78065 | PHITEN SUPPORTER ANKLE HARD TYPE | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 178-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Efise (Việt Nam) |
Còn hiệu lực 10/06/2020 |
|
78066 | PHITEN SUPPORTER ANKLE HARD TYPE | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 178-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Efise (Việt Nam) |
Còn hiệu lực 10/06/2020 |
|
78067 | PHITEN SUPPORTER ANKLE HARD TYPE | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 178-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Efise (Việt Nam) |
Còn hiệu lực 10/06/2020 |
|
78068 | PHITEN SUPPORTER ANKLE MIDDLE TYPE | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 178-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Efise (Việt Nam) |
Còn hiệu lực 10/06/2020 |
|
78069 | PHITEN SUPPORTER ANKLE MIDDLE TYPE | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 178-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Efise (Việt Nam) |
Còn hiệu lực 10/06/2020 |
|
78070 | PHITEN SUPPORTER ANKLE MIDDLE TYPE | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 178-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Efise (Việt Nam) |
Còn hiệu lực 10/06/2020 |
|