STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
78061 |
Máy chụp ảnh cặn lắng nước tiểu UD-10 |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
17/170000001/PCPBL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
15/08/2019
|
|
78062 |
Máy chụp ảnh khay kháng sinh đồ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
298/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH |
Còn hiệu lực
15/03/2021
|
|
78063 |
Máy chụp ảnh khay kháng sinh đồ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH |
299/2023
|
|
Còn hiệu lực
10/07/2024
|
|
78064 |
Máy chụp bản đồ giác mạc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ORTHO-K VIỆT NAM |
0718/170000088/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ORTHO-K VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
26/02/2020
|
|
78065 |
Máy chụp bản đồ giác mạc |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ MỸ |
0621YTM
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ MỸ |
Còn hiệu lực
19/10/2021
|
|
78066 |
Máy chụp bản đồ giác mạc |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ MỸ |
0122/YTM
|
|
Còn hiệu lực
01/03/2022
|
|
78067 |
Máy chụp bản đồ giác mạc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ MỸ |
0622/YTM/PL
|
|
Còn hiệu lực
12/04/2022
|
|
78068 |
Máy chụp bản đồ giác mạc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
65/200000006/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/03/2023
|
|
78069 |
Máy chụp bản đồ giác mạc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG |
190623SW/230001090/PCBA-HN
|
|
Còn hiệu lực
19/06/2023
|
|
78070 |
Máy chụp bản đồ giác mạc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VISIONARY MEDICAL |
10/2023-VSM
|
|
Còn hiệu lực
04/10/2023
|
|