STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
78071 |
Máy ion đồ và các phụ kiện - hóa chất đồng bộ (đính kèm) |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
02/1204/170000102/PCBPL-BYT/2018
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ Y TẾ BÁCH NGHỆ |
Đã thu hồi
03/06/2019
|
|
78072 |
Máy IPL |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1791/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Hùng Vượng |
Còn hiệu lực
05/10/2019
|
|
78073 |
Máy IPL |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2059/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ - THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ QUỐC TẾ KIẾN GIA BÌNH |
Còn hiệu lực
26/01/2021
|
|
78074 |
Máy IPL |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
6072021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/10/2022
|
|
78075 |
Máy IPL |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
6082021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/10/2022
|
|
78076 |
Máy IPL |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
6072021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
07/10/2022
|
|
78077 |
Máy IVE-700 (Bao gồm: - Thân máy - Chân máy - Tay cầm điều trị - Dây nguồn) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
489-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CHÂU ĐẠI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
10/04/2020
|
|
78078 |
Máy kéo cột sống thắt lưng, cột sống cổ kỹ thuật số |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
179/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ AN DƯỠNG HAUS AM FLUSS |
Còn hiệu lực
04/03/2021
|
|
78079 |
Máy kéo dãn cổ, cột sống |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018298 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ PHYMED |
Còn hiệu lực
08/11/2019
|
|
78080 |
Máy kéo dãn cột sống |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
907/180000028/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Việt Tiến |
Còn hiệu lực
06/12/2019
|
|