STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
78091 | Máy x-quang và phụ kiện | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 48/170000083/PCBPL-BYT | CTY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Còn hiệu lực 01/07/2019 |
|
78092 | Máy X-Quang và phụ kiện | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D | 145/170000044/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực 18/07/2019 |
|
78093 | Máy X-Quang và phụ kiện | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D | 127/170000044/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực 18/07/2019 |
|
78094 | Máy X-Quang và phụ kiện | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D | 22-2019/170000044/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D |
Còn hiệu lực 29/07/2019 |
|
78095 | Máy X-Quang và phụ kiện | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THÀNH AN - HÀ NỘI | 01 /170000048/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thành An - Hà Nội |
Còn hiệu lực 29/10/2019 |
|
78096 | Máy x-quang và phụ kiện | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 13.20/170000083/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Còn hiệu lực 30/05/2020 |
|
78097 | Máy X-quang và phụ kiện | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D | 28-2019/170000044/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Dược phẩm trang thiết bị y tế T.D |
Còn hiệu lực 17/03/2021 |
|
78098 | Máy X-Quang và phụ kiện. | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 99/170000083/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Còn hiệu lực 31/12/2019 |
|
78099 | Máy X-quang vú | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 4702021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Fujifilm Việt Nam |
Còn hiệu lực 21/10/2021 |
|
78100 | Máy X-quang vú | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 4702021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Fujifilm Việt Nam |
Còn hiệu lực 21/10/2021 |
|