STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
78111 |
Máy kéo giãn cột sống |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ Y TẾ VIỆT NAM |
2007-PL-VMHN/2023
|
|
Còn hiệu lực
20/07/2023
|
|
78112 |
Máy kéo giãn cột sống |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ Y TẾ VIỆT NAM |
1204-BPL-VMHN2022
|
|
Còn hiệu lực
21/07/2023
|
|
78113 |
Máy kéo giãn cột sống |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
01/OG-VN/VBPL
|
|
Còn hiệu lực
27/09/2023
|
|
78114 |
Máy kéo giãn cột sống |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HÂN |
PLTB-01/GHM
|
|
Còn hiệu lực
29/09/2023
|
|
78115 |
Máy kéo giãn cột sống |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH BẮC |
0110AB/HANIL
|
|
Còn hiệu lực
01/10/2023
|
|
78116 |
Máy kéo giãn cột sống |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN |
25-2023/VX-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
15/12/2023
|
|
78117 |
Máy kéo giãn cột sống |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NIPON VIỆT NAM |
05/PL-NPVN/24
|
|
Còn hiệu lực
03/04/2024
|
|
78118 |
Máy kéo giãn cột sống (cho 1 bệnh nhân) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019279/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN QUỐC |
Còn hiệu lực
16/12/2021
|
|
78119 |
Máy kéo giãn cột sống cổ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
099-DA/170000108/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Đông Á/Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế Đông Á |
Còn hiệu lực
14/07/2021
|
|
78120 |
Máy kéo giãn cột sống cổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
078-DA/ 170000108/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Đông Á/Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế Đông Á |
Đã thu hồi
04/02/2020
|
|