STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
78121 | Phổi nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 27/MED1220 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 08/01/2021 |
|
78122 | Phổi nhân tạo | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL | 966/170000077/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 24/03/2021 |
|
78123 | Phổi nhân tạo | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL | 966/170000077/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 24/03/2021 |
|
78124 | Phổi nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 08/MED0521 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 18/05/2021 |
|
78125 | Phổi nhân tạo | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 09/MED0521 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 18/05/2021 |
|
78126 | Phổi nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM | VN/08/2021 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 24/05/2021 |
|
78127 | Phổi nhân tạo | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM | VN/2021/10 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 24/05/2021 |
|
78128 | Phổi nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM | VN/2021/07/220 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 24/08/2021 |
|
78129 | Phổi nhân tạo | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | 113.21/PL-TVME/200000037/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Terumo Việt Nam |
Còn hiệu lực 09/11/2021 |
|
78130 | Phổi nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ CAO NGỌC MỸ | 1321/PL-NMC/200000034 | Công ty TNHH thiết bị và dịch vụ công nghệ cao Ngọc Mỹ |
Đã thu hồi 22/11/2021 |
|