STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
78121 |
Máy cắt lạnh mô bệnh phẩm Leica CM1860UV/CM1860/CM1950 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT MINH KHANG |
011605-2023/VBPL/MK
|
|
Còn hiệu lực
17/05/2023
|
|
78122 |
Máy cắt lạnh vi phẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN |
53 PL-VX/ 200000036/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/03/2024
|
|
78123 |
Máy cắt lạnh vi phẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT KHOA |
2024-02/PL-VK
|
|
Còn hiệu lực
12/06/2024
|
|
78124 |
Máy cắt lạnh vi phẫu mô tế bào |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
321/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sinh Nam |
Còn hiệu lực
26/03/2021
|
|
78125 |
Máy cắt lạnh vi phẫu mô tế bào |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
321/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sinh Nam |
Còn hiệu lực
26/03/2021
|
|
78126 |
Máy cắt lát tiêu bản |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ |
22122023/STECH/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/03/2024
|
|
78127 |
Máy cắt lát vi phẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN |
54 PL-VX/ 200000036/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/03/2024
|
|
78128 |
Máy cắt lát vi thể |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018613 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ LIFELABS |
Còn hiệu lực
24/10/2019
|
|
78129 |
Máy cắt lát vi thể đông lạnh và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
303/170000051/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại và Công nghệ kỹ thuật TNT |
Còn hiệu lực
26/10/2021
|
|
78130 |
Máy cắt lọc vết thương bằng sóng siêu âm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
390/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|