STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
78121 |
Máy kéo giãn cột sống cổ và thắt lưng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
6462021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/04/2022
|
|
78122 |
Máy kéo giãn cột sống dùng trong y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
0721/200000004/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại và dịch vụ Hải Minh |
Còn hiệu lực
23/06/2021
|
|
78123 |
Máy kéo giãn cột sống dùng trong y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
11/2021
|
Công ty TNHH Thương mại và dịch vụ Hải Minh |
Còn hiệu lực
05/07/2021
|
|
78124 |
Máy kéo giãn cột sống dùng trong y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
07/2022
|
|
Còn hiệu lực
15/04/2022
|
|
78125 |
Máy kéo giãn cột sống dùng trong y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
01/2022
|
|
Còn hiệu lực
28/10/2022
|
|
78126 |
Máy kéo giãn cột sống lưng và cổ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1728/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị và Công nghệ Bảo Minh |
Còn hiệu lực
11/08/2019
|
|
78127 |
Máy kéo giãn cột sống lưng và cổ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
6452021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/04/2022
|
|
78128 |
Máy kéo giãn cột sống lưng và cổ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN |
HDN-0001/PLB
|
|
Còn hiệu lực
12/09/2022
|
|
78129 |
Máy kéo giãn cột sống lưng và cổ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN |
HDN-0002/PLB
|
|
Còn hiệu lực
12/09/2022
|
|
78130 |
Máy kéo giãn cột sống lưng và cổ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ BẢO MINH |
2910/BM-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
05/11/2022
|
|