STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
78131 | Máy xét nghiệm miễn dịch | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 206 PL-TTDV |
Còn hiệu lực 01/08/2023 |
|
|
78132 | Máy xét nghiệm miễn dịch | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH BẮC | 011DIRUI/MD |
Còn hiệu lực 10/10/2023 |
|
|
78133 | Máy xét nghiệm miễn dịch | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 604/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 04/11/2023 |
|
|
78134 | Máy xét nghiệm miễn dịch | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3880/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 17/11/2023 |
|
|
78135 | Máy xét nghiệm miễn dịch bán tự động | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN | VN-BDT/02-2022 |
Còn hiệu lực 23/09/2022 |
|
|
78136 | Máy xét nghiệm miễn dịch bán tự động | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN | VN-BDT/02-2022 |
Còn hiệu lực 23/09/2022 |
|
|
78137 | Máy xét nghiệm miễn dịch chấm lượng tử | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP | 106-MDT/210000022/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 31/05/2023 |
|
|
78138 | Máy xét nghiệm miễn dịch chấm lượng tử | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP | 105-MDT/210000022/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 31/05/2023 |
|
|
78139 | Máy xét nghiệm miễn dịch ELISA | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐÔNG NAM Á | SEA-AMS-003/170000046/PCBPLBYT | Công ty TNHH TMDV Thiết bị Đông Nam Á |
Còn hiệu lực 26/06/2019 |
|
78140 | Máy xét nghiệm miễn dịch Enzyme hóa phát quang tự động hoàn toàn | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH MARA | 0066-2021/PL-MARA | Công ty TNHH ARQON Việt Nam |
Còn hiệu lực 10/11/2021 |
|