STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
78141 |
Máy kéo giãn cột sống lưng, cổ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ THÁI VIỆT |
01032022/ PL-TV/ HMS
|
|
Còn hiệu lực
09/01/2024
|
|
78142 |
Máy kéo giãn cột sống lưng, cổ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ THÁI VIỆT |
010322/PL-TV/01
|
|
Đã thu hồi
09/01/2024
|
|
78143 |
Máy kéo giãn cột sống và cổ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1611/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Còn hiệu lực
07/10/2020
|
|
78144 |
Máy kéo giãn cột sống đa năng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
092-DA/170000108/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Đông Á/Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế Đông Á |
Đã thu hồi
02/04/2021
|
|
78145 |
Máy kéo giãn cột sống đa năng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
092-DA/170000108/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Đông Á/Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế Đông Á |
Đã thu hồi
07/04/2021
|
|
78146 |
Máy kéo giãn và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HỒNG HƯNG |
1511-2022/HH-4
|
|
Còn hiệu lực
29/11/2022
|
|
78147 |
Máy kéo giãn đốt sống cổ, cột sống |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018749 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI VIỆT TUẤN |
Còn hiệu lực
31/10/2019
|
|
78148 |
Máy kéo lam tự động |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
15/170000001/PCPBL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
16/08/2019
|
|
78149 |
Máy kéo lam và nhuộm lam tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
122-2019/170000007/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH DKSH Việt Nam |
Còn hiệu lực
14/02/2020
|
|
78150 |
Máy kéo lam và nhuộm lam tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
03/2022/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
25/01/2022
|
|