STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
78161 |
Máy khâu cắt nối thẳng nội soi khớp nối sử dụng 1 lần & Băng ghim |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
626/170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/01/2022
|
|
78162 |
Máy Khí Dung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
214/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI CT TECH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
21/05/2020
|
|
78163 |
Máy khí dung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1226/170000077/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN H.H.A |
Còn hiệu lực
13/08/2020
|
|
78164 |
Máy khí dung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
933/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ SAO ĐÔNG DƯƠNG |
Còn hiệu lực
08/09/2020
|
|
78165 |
Máy khí dung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1430/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KỸ THUẬT VIỆT LIÊN |
Còn hiệu lực
13/08/2021
|
|
78166 |
Máy khí dung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0217/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN |
Còn hiệu lực
24/09/2021
|
|
78167 |
Máy khí dung |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4024-8 PL-TTDV
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Còn hiệu lực
11/11/2021
|
|
78168 |
Máy khí dung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2287A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DƯỢC PHẨM BÌNH PHÚ |
Còn hiệu lực
23/12/2021
|
|
78169 |
Máy khí dung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2334/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/03/2022
|
|
78170 |
Máy khí dung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN H.H.A |
190922/KQPL-HHA
|
|
Còn hiệu lực
20/09/2022
|
|